Definition of chloroform

chloroformnoun

clorofom

/ˈklɒrəfɔːm//ˈklɔːrəfɔːrm/

The word "chloroform" originated in the mid-19th century and is derived from its chemical composition. Specifically, chloroform, also known as trichloromethane, is an organic compound that contains three chlorine atoms attached to a methane molecule (one carbon atom bonded to four hydrogen atoms). The prefix "chloro-" comes from the Greek word "chloros," which means "green," as chlorine, one of the halogens, gives a greenish color to certain chemical reactions. The suffix "-form" refers to the molecular structure of the compound, as the "form" in this context denotes a specific chemical compound. In the late 1830s, German chemist Friedrich H. Mokus first synthesized chloroform accidentally while trying to create artificial silk. Doctors quickly recognized its anesthetic properties, and by the 1840s, chloroform had become a commonly used anesthetic, replacing previously used, more dangerous substances like ether and sulfuric ether. Chloroform's potency and ease of administration made it a preferred anesthetic for surgical procedures for several decades. However, some medical professionals raised concerns about its potential toxicity and long-term health effects, such as liver damage and cardiac arrest, prompting a decline in use by the mid-20th century. Nonetheless, chloroform remains a significant compound in chemistry and continues to find applications in various fields, including industry and research.

Summary
type danh từ
meaningcloroform
meaninggây mê cho người nào
type ngoại động từ
meaninggây mê
meaningtẩm clorofom, ngâm clorofom
namespace
Example:
  • During the surgery, the anesthesiologist administered chloroform to put the patient to sleep.

    Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ gây mê đã tiêm thuốc gây mê để đưa bệnh nhân vào giấc ngủ.

  • The villain in the thriller novel used chloroform to knock out his victims before committing his crimes.

    Kẻ phản diện trong tiểu thuyết kinh dị này đã sử dụng thuốc mê để đánh ngất nạn nhân trước khi phạm tội.

  • In chemistry class, we learned that chloroform is a colorless, sweet-smelling liquid commonly used as an industrial solvent.

    Trong lớp hóa học, chúng ta đã học rằng clorofom là một chất lỏng không màu, có mùi ngọt, thường được dùng làm dung môi công nghiệp.

  • The doctor advised the patient to avoid consuming large quantities of chloroform, as it can cause liver and kidney damage.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân tránh tiêu thụ quá nhiều chloroform vì nó có thể gây tổn thương gan và thận.

  • The medic carried a supply of chloroform for emergency situations such as accidents and injuries in remote areas.

    Người lính cứu thương mang theo thuốc gây mê để phòng trường hợp khẩn cấp như tai nạn và thương tích ở vùng sâu vùng xa.

  • The famous novel "Strange Case of Dr. Jekyll and Mr. Hyde" by Robert Louis Stevenson features the use of chloroform in a dubious experiment.

    Cuốn tiểu thuyết nổi tiếng "Trường hợp kỳ lạ của Tiến sĩ Jekyll và Ông Hyde" của Robert Louis Stevenson kể về việc sử dụng chloroform trong một thí nghiệm đáng ngờ.

  • The Marx Brothers comedy "Monkey Business" depicted a scene where chloroform was used to incapacitate someone.

    Bộ phim hài "Monkey Business" của Marx Brothers mô tả cảnh sử dụng thuốc mê để làm ai đó bất tỉnh.

  • Chloroform is commonly used as an anesthetic in dental procedures, as it allows the dentist to perform the treatment without causing discomfort to the patient.

    Cloroform thường được sử dụng như một chất gây mê trong các thủ thuật nha khoa vì nó cho phép nha sĩ thực hiện điều trị mà không gây khó chịu cho bệnh nhân.

  • In criminal cases, chloroform has been found in the possession of some suspects who allegedly used it in committing their crimes.

    Trong các vụ án hình sự, người ta phát hiện một số nghi phạm sở hữu chất chloroform và họ bị cáo buộc đã sử dụng nó để phạm tội.

  • Using chloroform on tooth fillings has been proposed as a possible new application of the substance in dentistry, as it can improve the bonding strength of the fillings.

    Việc sử dụng chloroform để trám răng đã được đề xuất như một ứng dụng mới của chất này trong nha khoa vì nó có thể cải thiện độ bền liên kết của miếng trám.