bất tỉnh
/ʌnˈkɒnʃəsnəs//ʌnˈkɑːnʃəsnəs/The word "unconsciousness" traces its roots back to the Latin word "inconscientia," a combination of "in" (not) and "conscientia" (consciousness). "Conscientia" itself comes from "scire" (to know), reflecting the concept of awareness and knowledge. Therefore, "unconsciousness" literally translates to "not knowing" or "lack of awareness." The word entered English in the late 14th century, signifying a state of being unaware or unresponsive.
Sau ca phẫu thuật, bệnh nhân vẫn bất tỉnh trong nhiều giờ.
Trong vụ tai nạn, nạn nhân bị bất tỉnh và phải được đưa đi cấp cứu tại bệnh viện.
Bác sĩ quân y lưu ý rằng người lính đã bất tỉnh trong trận chiến do bị thương nặng ở đầu.
Trong quá trình khám, bác sĩ đã gây mê bệnh nhân để tiến hành chụp não.
Bệnh nhân đã trong tình trạng bất tỉnh trong hai ngày trước khi tỉnh lại và có thể giao tiếp.
Người phụ nữ lớn tuổi đột nhiên ngất xỉu và bất tỉnh khi đang đi trên phố.
Nhân chứng khẳng định rằng thủ phạm đã đánh nạn nhân bất tỉnh và nằm trên mặt đất.
Huấn luyện viên của vận động viên phát hiện rằng cầu thủ đã bất tỉnh trong một thời gian ngắn trong trận đấu do mất nước.
Người lái xe say rượu đã mất kiểm soát chiếc xe và bất tỉnh, dẫn đến một vụ tai nạn nghiêm trọng và khiến nhiều người bị thương.
Nhà báo thể thao đưa tin rằng vận động viên nổi tiếng này đã bị bất tỉnh tạm thời trong cuộc đua vì kiệt sức.