Definition of depressant

depressantnoun

chất gây trầm cảm

/dɪˈpresnt//dɪˈpresnt/

The word "depressant" is derived from the medical term "depression," which refers to a condition characterized by feelings of sadness, low mood, and a lack of interest in activities. The term "depressant" is used to describe a type of drug or substance that has a sedative effect on the central nervous system (CNS) and is able to reduce or suppress symptoms of anxiety, excitability, or agitation. In particular, depressants act by slowing down or decreasing the activity of the nervous system, leading to a feeling of relaxation or sleepiness. Examples of depressants include barbiturates, benzodiazepines, alcohol, and some illicit drugs such as marijuana and opioids. While these substances may provide temporary relief from symptoms of anxiety or stress, their long-term use can lead to a variety of adverse effects, including tolerance, dependence, and withdrawal symptoms. Additionally, the use of depressants can interfere with cognitive functioning, including memory, concentration, and judgment, which can have significant negative consequences for overall health and well-being.

Summary
type danh từ
meaning(y học) thuốc làm dịu, thuốc làm giảm đau
namespace
Example:
  • Sedatives, such as Valium and Xanax, are central nervous system depressants that are commonly prescribed to treat anxiety disorders.

    Thuốc an thần, chẳng hạn như Valium và Xanax, là thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương thường được kê đơn để điều trị các rối loạn lo âu.

  • Alcohol is a depressant that slows down the functioning of internal organs like the heart, liver, and brain.

    Rượu là chất gây ức chế làm chậm hoạt động của các cơ quan nội tạng như tim, gan và não.

  • Benzodiazepines, like Klonopin and Ativan, are depressants that are sometimes misused for their sedative effects, leading to addiction and other health risks.

    Thuốc benzodiazepin, như Klonopin và Ativan, là thuốc an thần đôi khi bị sử dụng sai mục đích vì tác dụng an thần, dẫn đến nghiện và các rủi ro sức khỏe khác.

  • Prescription painkillers like morphine and oxycodone can have depressant effects on the respiratory system, potentially leading to fatal overdoses in high doses.

    Thuốc giảm đau theo toa như morphin và oxycodone có thể có tác dụng ức chế hệ hô hấp, có khả năng dẫn đến tử vong khi dùng quá liều ở liều cao.

  • Barbiturates, such as Seconal and Phenobarbital, are potent Central Nervous System (CNSdepressants commonly used as sleep aids or sedatives.

    Thuốc barbiturat, chẳng hạn như Seconal và Phenobarbital, là thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương mạnh thường được dùng để hỗ trợ giấc ngủ hoặc thuốc an thần.

  • Marijuana, while commonly seen as a stimulant, is a depressant in high doses, causing users to feel sleepy and sluggish.

    Cần sa, mặc dù thường được coi là chất kích thích, nhưng khi dùng liều cao lại là chất gây ức chế, khiến người dùng buồn ngủ và chậm chạp.

  • Some anesthetics, like chloroform, are strong CNS depressants used in medical procedures to induce unconsciousness.

    Một số thuốc gây mê, như chloroform, là chất ức chế thần kinh trung ương mạnh được sử dụng trong các thủ thuật y tế để gây bất tỉnh.

  • Inhaled anesthetics, like sevoflurane and isoflurane, used in surgery, are very potent CNS depressants that can cause severe respiratory depression.

    Thuốc gây mê dạng hít, như sevoflurane và isoflurane, được sử dụng trong phẫu thuật, là thuốc ức chế thần kinh trung ương rất mạnh có thể gây suy hô hấp nghiêm trọng.

  • Certain medications, including antihistamines and cold remedies, can have mild depressant effects that make users feel drowsy.

    Một số loại thuốc, bao gồm thuốc kháng histamine và thuốc cảm, có thể có tác dụng gây trầm cảm nhẹ khiến người dùng cảm thấy buồn ngủ.

  • Rapid withdrawal from depressant drugs, such as benzodiazepines and alcohol, can cause rebound symptoms like anxiety, irritability, and insomnia.

    Việc cai thuốc an thần đột ngột, chẳng hạn như thuốc benzodiazepin và rượu, có thể gây ra các triệu chứng tái phát như lo lắng, cáu kỉnh và mất ngủ.