Definition of cherubic

cherubicadjective

hình bầu dục

/tʃəˈruːbɪk//tʃəˈruːbɪk/

The word "cherubic" has its origins in the Hebrew Bible. In the Old Testament, cherubim (pl.) refers to winged,angelic beings that appear in the Garden of Eden and guard the gates of heaven. The term is derived from the Hebrew word "keruv" (כְּרוּב), which means "magnificent" or "aretaios" (ἀρέταιος). In ancient Jewish and Christian traditions, cherubim were often depicted as having human faces, wings, and a lion's or eagle's body. They were associated with the divine and symbolized God's power and presence. The term "cherubic" was later adopted to describe things that are sweet, endearing, or complacent, much like the gentle, childlike depiction of cherubim in art and literature. Today, the word is often used to describe someone or something that is cute, innocent, and charming.

Summary
type tính từ
meaningcó vẻ dịu dàng hiên hậu
meaningcó mắt tròn trĩnh
namespace
Example:
  • The children playing in the park were all cherubic with their rosy cheeks, dimpled smiles, and chubby arms.

    Những đứa trẻ chơi trong công viên đều xinh xắn với đôi má hồng, nụ cười lúm đồng tiền và cánh tay mũm mĩm.

  • The choir sang with such cherubic innocence that the hymns echoed through the cathedral like a blessing from heaven.

    Dàn hợp xướng hát với sự ngây thơ trong sáng đến nỗi những bài thánh ca vang vọng khắp nhà thờ như một lời chúc phúc từ thiên đường.

  • The news anchor's cherubic face lit up as she interviewed the celebrity, reflecting her genuine admiration.

    Gương mặt bầu bĩnh của người dẫn chương trình sáng bừng lên khi cô phỏng vấn người nổi tiếng, thể hiện sự ngưỡng mộ chân thành của cô.

  • The newborn baby's cherubic face made everyone in the delivery room stop to marvel at his innocent beauty.

    Khuôn mặt ngây thơ của em bé mới sinh khiến mọi người trong phòng sinh phải dừng lại để chiêm ngưỡng vẻ đẹp ngây thơ của em.

  • The librarian helping the children with their assignments had a cherubic smile that made them feel at ease.

    Cô thủ thư đang giúp trẻ em làm bài tập có nụ cười rạng rỡ khiến các em cảm thấy thoải mái.

  • The elderly woman with a cherubic face and twinkling eyes was loved by everyone she met, from the youngest toddlers to the oldest grandmas.

    Người phụ nữ lớn tuổi với khuôn mặt bầu bĩnh và đôi mắt lấp lánh được mọi người bà gặp đều yêu mến, từ những đứa trẻ mới biết đi cho đến những bà lão lớn tuổi nhất.

  • The nun's cherubic face radiated with kindness and compassion, calming the troubled souls she came into contact with.

    Khuôn mặt hiền hậu của nữ tu tỏa ra lòng tốt và lòng trắc ẩn, xoa dịu những tâm hồn đau khổ mà bà tiếp xúc.

  • The artist's cherubic creations, painted with a light hand and vibrant colors, filled the gallery with an ethereal glow.

    Những tác phẩm ngây thơ của nghệ sĩ, được vẽ bằng nét vẽ nhẹ nhàng và màu sắc rực rỡ, đã lấp đầy phòng trưng bày bằng một ánh sáng huyền ảo.

  • The storyteller's cherubic face and gestures added a magic to her tales, transporting the audience to a faraway place.

    Khuôn mặt và cử chỉ ngây thơ của người kể chuyện đã tạo nên sức hấp dẫn cho câu chuyện, đưa khán giả đến một nơi xa xôi.

  • The pupil's cherubic demeanor won over their teacher, who couldn't help but smile and comment on their angelic face.

    Phong thái ngây thơ của cậu học sinh đã chinh phục được giáo viên, người không thể không mỉm cười và khen ngợi khuôn mặt thiên thần của em.