Definition of cheery

cheeryadjective

Vui vẻ

/ˈtʃɪəri//ˈtʃɪri/

The word "cheery" has a fascinating journey! It comes from the Old French word "chier," meaning "to cherish" or "to hold dear." This evolved into "chierir," which eventually became "cher," meaning "dear" or "beloved." Over time, "cher" was combined with the suffix "-y" to create "cherry," which originally meant "dear," "beloved," or "precious." By the 16th century, this sense shifted to describe someone having a pleasant and joyful disposition, leading to the "cheery" we know today.

namespace
Example:
  • As soon as Emily walked into the room, the cheerful laughter and lively chatter made her feel instantly cheery.

    Ngay khi Emily bước vào phòng, tiếng cười vui vẻ và tiếng trò chuyện rộn ràng khiến cô cảm thấy vui vẻ ngay lập tức.

  • The sun was shining, the birds were singing, and everything just seemed cheery in the peaceful morning air.

    Mặt trời đang chiếu sáng, chim hót và mọi thứ dường như đều tươi vui trong không khí yên bình của buổi sáng.

  • Sarah's cheery personality immediately put everyone at ease, making the office a happier and more engaging place to be.

    Tính cách vui vẻ của Sarah ngay lập tức khiến mọi người cảm thấy thoải mái, khiến văn phòng trở nên vui vẻ và hấp dẫn hơn.

  • With her trademark smile and infectious energy, Rachel always managed to lighten the mood and restore a sense of cheeriness to any situation.

    Với nụ cười đặc trưng và nguồn năng lượng lan tỏa, Rachel luôn có thể làm bầu không khí trở nên vui vẻ và mang lại cảm giác vui vẻ trong mọi tình huống.

  • The pastel-colored decor and warm lighting of the cafe created a cozy and cheery atmosphere perfect for pastry-gazing and idle chatter.

    Quán cà phê được trang trí theo tông màu pastel và ánh sáng ấm áp tạo nên bầu không khí ấm cúng và vui vẻ, hoàn hảo cho việc ngắm bánh ngọt và trò chuyện.

  • Despite the dreary weather, Tom's cheery optimism proved contagious, quickly putting a spring in everyone's step.

    Bất chấp thời tiết ảm đạm, sự lạc quan vui vẻ của Tom đã lan tỏa, nhanh chóng mang lại sức sống cho mọi người.

  • After a long and stressful day, the sight of the cheery holiday lights and Christmas carolers singing in the town square brought a much-needed sense of warmth and joy.

    Sau một ngày dài căng thẳng, cảnh tượng ánh đèn lễ hội rực rỡ và tiếng hát mừng Giáng sinh vang lên ở quảng trường thị trấn mang lại cảm giác ấm áp và vui tươi cần thiết.

  • Jess's cheery demeanor and friendly smile never failed to put a smile on her colleagues' faces and lift their spirits.

    Thái độ vui vẻ và nụ cười thân thiện của Jess luôn khiến đồng nghiệp mỉm cười và nâng cao tinh thần của họ.

  • As the sun began to set behind the horizon, the sky was bathed in vibrant hues of orange, pink, and red, invoking a sense of cheerfulness and wistfulness.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn sau đường chân trời, bầu trời ngập tràn những sắc cam, hồng và đỏ rực rỡ, gợi lên cảm giác vui tươi và buồn bã.

  • Even in the face of adversity, Lisa's cheery disposition allowed her to extract positivity, hope, and strength from those around her and lead by example.

    Ngay cả khi đối mặt với nghịch cảnh, tính cách vui vẻ của Lisa đã giúp cô ấy khơi dậy sự tích cực, hy vọng và sức mạnh từ những người xung quanh và trở thành tấm gương cho mọi người.