Definition of jovial

jovialadjective

Jovial

/ˈdʒəʊviəl//ˈdʒəʊviəl/

The word "jovial" is derived from the Latin word "jovialis," which means "of Jove" or "Belonging to Jupiter." Jupiter, also known as Jove in Roman mythology, was the king of the gods and one of the most powerful deities in their pantheon. The Latin word "jovialis" originally referred to things related to Jupiter or his worship, such as his temple or his priests. However, over time, the meaning of the word expanded to include any person or object that was associated with happiness, good cheer, and a merry disposition. In medieval and Renaissance Europe, the term "jovial" was often used to describe feasts, banquets, and other festive gatherings where people would eat, drink, and be merry. Joviality became a symbol of hospitality, generosity, and social mobility, as well-to-do wealthy individuals often attempted to outdo one another in extravagant revelry and lavish entertainment. As time passed, the meaning of "jovial" continued to evolve, encompassing any person or situation that was cheerful, friendly, and affable. Today, the word is synonymous with good humor, bonhomie, and a pleasant disposition, and it is often used to describe people who exude warmth, laughter, and a love of life. In summary, the origin of the word "jovial" is rooted in the traditions of ancient Roman religion and mythology, specifically relating to the god Jupiter, and it has since taken on a broader meaning that emphasizes happiness, cheer, and sociability.

Summary
type tính từ
meaningvui vẻ, vui tính
namespace
Example:
  • The hostess of the dinner party was a jovial woman, with a contagious laugh and a warm smile that made everyone feel at ease.

    Nữ chủ nhân của bữa tiệc tối là một người phụ nữ vui vẻ, có tiếng cười dễ lây và nụ cười ấm áp khiến mọi người cảm thấy thoải mái.

  • Despite the chaos of the holiday season, the jovial father managed to keep his family laughing and in high spirits.

    Bất chấp sự hỗn loạn của mùa lễ, người cha vui vẻ vẫn cố gắng giữ cho gia đình mình luôn vui vẻ và tràn đầy tiếng cười.

  • The jovial bartender welcomed each customer with a cheerful greeting and a friendly smile.

    Người pha chế vui vẻ chào đón mỗi khách hàng bằng lời chào vui vẻ và nụ cười thân thiện.

  • The grandson's visit left the senior citizens beaming with jovial grins as they showed him old family photos and shared stories about the past.

    Chuyến thăm của người cháu khiến những người cao tuổi nở nụ cười rạng rỡ khi họ cho ông xem những bức ảnh gia đình cũ và chia sẻ những câu chuyện về quá khứ.

  • The jovial coworker's positive attitude and infectious laughter helped boost the team's mood during a long workday.

    Thái độ tích cực và tiếng cười sảng khoái của người đồng nghiệp vui vẻ đã giúp nâng cao tâm trạng của cả nhóm trong suốt một ngày làm việc dài.

  • The jovial bus driver's humor brought joy to the evening commuters on their way home.

    Sự hài hước vui vẻ của người lái xe buýt đã mang lại niềm vui cho những người đi làm về vào buổi tối.

  • The host of the game show had a jovial demeanor that put her contestants at ease and encouraged them to have fun.

    Người dẫn chương trình trò chơi có thái độ vui vẻ, giúp những người tham gia cảm thấy thoải mái và khuyến khích họ vui vẻ.

  • The mayor's jovial personality and love of community engagement made him a sought-after guest speaker at various events.

    Tính cách vui vẻ và tình yêu dành cho hoạt động cộng đồng của thị trưởng đã khiến ông trở thành diễn giả khách mời được săn đón tại nhiều sự kiện khác nhau.

  • The jovial librarian's warm smile and passion for books created a welcoming atmosphere that encouraged kids to read and learn.

    Nụ cười ấm áp và niềm đam mê sách của người thủ thư vui vẻ đã tạo nên bầu không khí chào đón, khuyến khích trẻ em đọc và học.

  • The jovial neighbors gathered on the porch on summer evenings, sharing laughter and stories into the night.

    Những người hàng xóm vui vẻ thường tụ tập trên hiên nhà vào những buổi tối mùa hè, cùng nhau cười đùa và kể chuyện đến tận đêm khuya.