Definition of cheerio

cheerioexclamation

cổ vũ

/ˌtʃɪəriˈəʊ//ˌtʃɪriˈəʊ/

The word "cheerio" is a familiar British colloquialism used as a casual farewell or term of endearment. Its origins can be traced back to the late 19th century when the word "cheer" was commonly used as a term of encouragement or excitement. The exact origins of the specific pronunciation "cheerio" are unclear, but it is believed to have evolved from the way the word "cheer" was pronounced in the Cockney dialect of London. In Cockney, the "ch" sound was pronounced as a "sh," making words such as "cherry" and "child," for example, sound more like "sherry" and "shild" respectively. The first recorded use of the word "cheerio" appeared in print in a 1898 issue of the British journal "Youth," where it was included as part of a conversation between two fictional characters. Since then, it has become a beloved part of British English, with a variety of possible meanings depending on the context in which it is used. While many Britons use "cheerio" as a simple farewell, others use it more intimately as an expression of affection or to acknowledge the end of a conversation. Overall, the word "cheerio" serves as a charming reminder of the rich and vibrant evolution of the English language.

Summary
type thán từ
meaning(từ lóng) chào anh!, chào cậu!, chào đồng chí!; chào bạn!
meaningchúc sức khoẻ anh!, chúc sức khoẻ chị! (khi uống rượu)
namespace
Example:
  • Emma said cheerio to her coworkers as she left the office for the day.

    Emma chào tạm biệt các đồng nghiệp khi rời khỏi văn phòng sau một ngày làm việc.

  • After a long flight, Jane's friend waved cheerio from the airport gates.

    Sau chuyến bay dài, bạn của Jane vẫy tay chào từ cổng sân bay.

  • The captain's cheerio over the intercom signaled the end of the flight for the passengers.

    Tiếng chào của cơ trưởng qua hệ thống liên lạc nội bộ báo hiệu chuyến bay kết thúc cho hành khách.

  • Liam's parents heard cheerio from his bedroom as he signed off from his video call with friends.

    Bố mẹ Liam nghe thấy tiếng chào từ phòng ngủ của cậu bé khi cậu kết thúc cuộc gọi video với bạn bè.

  • Jonathan's family shouted cheerio as they waved goodbye to him from the beach as he set off on a sailing trip.

    Gia đình Jonathan đã hét vang lời chào tạm biệt khi họ vẫy tay chào anh trên bãi biển khi anh bắt đầu chuyến đi thuyền buồm.

  • Ellie's Squadron Commander's cheerio marked the end of a successful day of training.

    Lời chào tạm biệt của Chỉ huy phi đội Ellie đã đánh dấu sự kết thúc của một ngày huấn luyện thành công.

  • Emily's cheerio to her roommate signaled that she was finally heading to bed after a long day.

    Lời chào tạm biệt của Emily dành cho bạn cùng phòng báo hiệu rằng cuối cùng cô ấy cũng sắp đi ngủ sau một ngày dài.

  • Alex's cheerio to his colleagues reassured them that he was looking forward to seeing them again soon.

    Lời chào tạm biệt của Alex với các đồng nghiệp cho thấy anh rất mong sớm được gặp lại họ.

  • The team's cheerio as they left the sports ground marked the end of a successful tournament.

    Lời chào tạm biệt của đội khi họ rời khỏi sân thể thao đánh dấu sự kết thúc của một giải đấu thành công.

  • Sarah's cheerio to the rest of her friends signalled that she was about to take her final exam at university.

    Lời chào tạm biệt của Sarah dành cho những người bạn còn lại báo hiệu rằng cô sắp tham gia kỳ thi cuối cùng ở trường đại học.