Definition of elated

elatedadjective

phấn khởi

/ɪˈleɪtɪd//ɪˈleɪtɪd/

The word "elated" originates from the Latin word "elatus," meaning "lifted up" or "raised." This is a past participle of the verb "ellare," which means "to raise" or "to lift." The concept of being "lifted up" in spirit is reflected in the word's meaning of feeling extremely happy or joyful. The connection to being physically elevated suggests a feeling of lightness and buoyancy associated with elation.

Summary
type tính từ
meaningphấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ
meaningtự hào, hãnh diện
namespace
Example:
  • When she received the news that she had been promoted, she was elated and couldn't stop smiling.

    Khi nhận được tin mình được thăng chức, cô ấy vui mừng khôn xiết và không ngừng mỉm cười.

  • After the team won the championship, they emerged from the locker room filled with elation and celebratory cheers.

    Sau khi đội giành chức vô địch, họ bước ra khỏi phòng thay đồ với niềm hân hoan và tiếng reo hò ăn mừng.

  • She felt elated as she landed her first job out of college, knowing that she had achieved her goal.

    Cô cảm thấy vui sướng khi có được công việc đầu tiên sau khi tốt nghiệp đại học, biết rằng mình đã đạt được mục tiêu.

  • The students thronged out of the school, jumping and shouting in an atmosphere filled with elation following the announcement of their school's victory in a sports tournament.

    Các em học sinh ùa ra khỏi trường, nhảy nhót và hò hét trong bầu không khí hân hoan sau thông báo về chiến thắng của trường mình trong một giải đấu thể thao.

  • The runner crossed the finish line with a time that beat all records, sending a wave of elation through the stadium as the crowd stood up and cheered.

    Vận động viên chạy về đích với thời gian phá vỡ mọi kỷ lục, tạo nên làn sóng phấn khích khắp sân vận động khi đám đông đứng dậy và cổ vũ.

  • The announcement of his wedding left him elated and filled him with a sense of excitement and happiness.

    Thông báo về đám cưới của anh khiến anh vô cùng vui mừng và tràn ngập cảm giác phấn khích và hạnh phúc.

  • She was elated to have finally met her long-lost friend after years of searching.

    Cô ấy rất vui mừng khi cuối cùng cũng được gặp lại người bạn thất lạc của mình sau nhiều năm tìm kiếm.

  • He had succeeded in his mission, and the feeling of elation and triumph was indescribable.

    Ông đã thành công trong nhiệm vụ của mình và cảm giác vui sướng, chiến thắng thật không thể diễn tả được.

  • The school choir performed their hearts out at the annual music festival, leaving the audience in awe and sending waves of elation through the hall.

    Dàn hợp xướng của trường đã biểu diễn hết mình tại lễ hội âm nhạc thường niên, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc và tạo nên làn sóng phấn khích khắp hội trường.

  • They had planned the surprise party for her for days, and when they saw her elated expression upon seeing the decorations and her presents, they knew it had been worth it.

    Họ đã lên kế hoạch tổ chức bữa tiệc bất ngờ cho cô trong nhiều ngày, và khi thấy vẻ mặt vui mừng của cô khi nhìn thấy đồ trang trí và quà tặng, họ biết rằng điều đó là xứng đáng.