Definition of waggish

waggishadjective

Waggish

/ˈwæɡɪʃ//ˈwæɡɪʃ/

"Waggish" originates from the Old English word "wagian," meaning "to move or shake to and fro." This evolved into "wag," referring to a playful or mischievous gesture, often with a wagging tail or a mischievous smile. By the 16th century, "waggish" emerged to describe someone or something characterized by playful humor, lightheartedness, and a touch of mischievousness. The word embodies the spirit of a playful wag of the tail, implying a lighthearted and often slightly cheeky demeanor.

namespace
Example:
  • Tom's waggish smile brightened up the room as he told his joke again, hoping to crack up his friends for the second time.

    Nụ cười tinh nghịch của Tom làm bừng sáng căn phòng khi anh kể lại câu chuyện cười của mình, hy vọng sẽ khiến bạn bè bật cười lần thứ hai.

  • The waggish glint in Sarah's eyes belied the mischievous prank she was scheming to play on her brother.

    Ánh mắt tinh nghịch của Sarah hoàn toàn trái ngược với trò đùa tinh quái mà cô đang âm mưu chơi khăm anh trai mình.

  • In the midst of their serious discussion, John's waggish quip broke the ice, spoiling everyone for laughter.

    Giữa lúc cuộc thảo luận nghiêm túc đang diễn ra, câu nói dí dỏm của John đã phá vỡ bầu không khí im lặng, khiến mọi người bật cười.

  • Amanda's waggish tone lightened the mood as she pointed out the absurdity in the situation they found themselves in.

    Giọng điệu dí dỏm của Amanda làm bầu không khí vui vẻ hơn khi cô chỉ ra sự vô lý trong tình huống mà họ đang gặp phải.

  • After a long and tedious argument, Mike ended it with a waggish punchline that left everyone chuckling.

    Sau một cuộc tranh luận dài và tẻ nhạt, Mike kết thúc bằng một câu đùa dí dỏm khiến mọi người bật cười.

  • As the group huddled together, laughing uncontrollably, Tom's waggish laughs echoed through the room, making everyone giggle even more.

    Khi cả nhóm tụm lại với nhau, cười không ngừng, tiếng cười tinh nghịch của Tom vang vọng khắp phòng, khiến mọi người càng cười khúc khích hơn.

  • Rachel's waggish grin suggested that she had already thought of a better idea than the one they were discussing.

    Nụ cười tinh nghịch của Rachel cho thấy cô đã nghĩ ra một ý tưởng hay hơn ý tưởng họ đang thảo luận.

  • The waggish noise that came out of David's mouth when he heard the news sounded like an extremely happy snort.

    Tiếng cười tinh nghịch phát ra từ miệng David khi nghe tin này nghe như tiếng khịt mũi cực kỳ vui mừng.

  • In the middle of the lecture, Claire's waggish snicker interrupted the seriousness of the event, causing the lecturer to pause and restore order.

    Giữa buổi giảng, tiếng cười khúc khích của Claire đã làm gián đoạn sự nghiêm túc của sự kiện, khiến diễn giả phải dừng lại và khôi phục trật tự.

  • When the teacher asked the class a complicated question, Mark's waggish reply surprised everybody with its simplicity and humor.

    Khi giáo viên hỏi lớp một câu hỏi phức tạp, câu trả lời dí dỏm của Mark khiến mọi người ngạc nhiên vì sự đơn giản và hài hước của nó.