Definition of check through

check throughphrasal verb

kiểm tra qua

////

The phrase "check through" originates from the context of aviation and airport security. In the early 1970s, when modern airport screening techniques were first being introduced, passengers were required to remove items such as coats, hats, and shoes for separate screening. This led to extensive delays and congestion at airport checkpoints. To alleviate this problem, a process called "credentialing" was developed. With credentialing, passengers who had already been screened before boarding the plane (such as pilots, flight attendants, and airport personnel) were granted expedited clearance through airport security. This process allowed these individuals to "check through" or move directly from the gate to the plane, bypassing the main security checkpoint. This phrase soon caught on outside of aviation, as businesses and organizations began to adopt similar strategies for streamlining processes and reducing wait times for customers. Today, "check through" is used in a variety of contexts, from grocery stores that offer online ordering and in-store pickup to amusement parks with fast-pass options for rides.

namespace
Example:
  • After receiving the shipment, we thoroughly checked through each item to ensure their quality and accuracy.

    Sau khi nhận được hàng, chúng tôi đã kiểm tra kỹ lưỡng từng mặt hàng để đảm bảo chất lượng và độ chính xác của chúng.

  • I suggest you check through your presentation slides to ensure that all the data is up-to-date and accurate.

    Tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại các slide thuyết trình của mình để đảm bảo rằng mọi dữ liệu đều được cập nhật và chính xác.

  • As part of our quality control process, we check through every component before shipping it to the customer.

    Là một phần của quy trình kiểm soát chất lượng, chúng tôi kiểm tra từng thành phần trước khi giao cho khách hàng.

  • Her team is meticulous about checking through every prospect and lead, to ensure they meet the necessary criteria.

    Nhóm của cô ấy rất tỉ mỉ trong việc kiểm tra từng khách hàng tiềm năng và người dẫn đầu để đảm bảo họ đáp ứng các tiêu chí cần thiết.

  • I recommend that you double-check through your math problems before submitting your assignment.

    Tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại bài toán của mình trước khi nộp bài tập.

  • To guarantee accurate financial reports, we check through every transaction and balance carefully.

    Để đảm bảo báo cáo tài chính chính xác, chúng tôi kiểm tra cẩn thận mọi giao dịch và số dư.

  • Our IT department tests every feature and application thoroughly by checking through it multiple times.

    Bộ phận CNTT của chúng tôi kiểm tra kỹ lưỡng mọi tính năng và ứng dụng bằng cách kiểm tra nhiều lần.

  • As the project manager, I'll personally check through each task assigned to my team members.

    Với tư cách là người quản lý dự án, tôi sẽ đích thân kiểm tra từng nhiệm vụ được giao cho các thành viên trong nhóm của mình.

  • Before launching any marketing campaign, we run multiple checks through our marketing strategy to ensure effectiveness.

    Trước khi triển khai bất kỳ chiến dịch tiếp thị nào, chúng tôi sẽ tiến hành nhiều lần kiểm tra chiến lược tiếp thị để đảm bảo hiệu quả.

  • We check through all new hires' credentials and certifications to ensure the right fit for the job.

    Chúng tôi kiểm tra thông tin và chứng chỉ của tất cả nhân viên mới được tuyển dụng để đảm bảo họ phù hợp với công việc.