- I'm going to check the weather before we leave today.
Tôi sẽ kiểm tra thời tiết trước khi chúng ta khởi hành hôm nay.
- Please check the expiration date on the milk before you pour it into your coffee.
Vui lòng kiểm tra ngày hết hạn trên sữa trước khi đổ vào cà phê.
- She always checks her phone before going to bed.
Cô ấy luôn kiểm tra điện thoại trước khi đi ngủ.
- I need to check the car over for any problems before we hit the road.
Tôi cần kiểm tra xe xem có vấn đề gì không trước khi lên đường.
- Let's check the map and make sure we know where we're going.
Chúng ta hãy kiểm tra bản đồ và đảm bảo rằng chúng ta biết mình đang đi đâu.
- Have you checked if the restaurant makes reservations?
Bạn đã kiểm tra xem nhà hàng có nhận đặt chỗ trước không?
- The doctor asked me to check my blood pressure at home right before my appointment.
Bác sĩ yêu cầu tôi kiểm tra huyết áp tại nhà ngay trước cuộc hẹn.
- I'm going to check the slot machines one more time before we head out.
Tôi sẽ kiểm tra lại máy đánh bạc một lần nữa trước khi chúng ta lên đường.
- She checks her emails first thing in the morning and last thing at night.
Cô ấy kiểm tra email ngay khi thức dậy vào buổi sáng và vào buổi tối trước khi đi ngủ.
- He's been checking social media throughout the entire movie.
Anh ấy đã kiểm tra mạng xã hội trong suốt bộ phim.