Definition of congratulatory

congratulatoryadjective

chúc mừng

/kənˌɡrætʃəˈleɪtəri//kənˈɡrætʃələtɔːri/

"Congratulatory" comes from the Latin word "congratulor," which means "to rejoice with." The prefix "con-" indicates togetherness, implying shared joy. The word evolved through Old French ("congratulatoire") and Middle English ("congratulatorie") before settling into its modern form. Its roots emphasize the act of expressing happiness and celebrating alongside someone else, making it the perfect word for expressing well wishes.

Summary
type tính từ
meaningđể chúc mừng, để khen ngợi
examplecongratulatory letter: thư chúc mừng
namespace
Example:
  • The principal delivered a congratulatory speech to the graduating class, wishing them all the best in their future endeavors.

    Hiệu trưởng đã có bài phát biểu chúc mừng lớp tốt nghiệp, chúc các em đạt được những điều tốt đẹp nhất trong tương lai.

  • Sarah's colleagues sent her a congratulatory email after she secured a promotion.

    Các đồng nghiệp của Sarah đã gửi cho cô một email chúc mừng sau khi cô được thăng chức.

  • The mayor handed out congratulatory certificates to the winners of the annual river clean-up competition.

    Thị trưởng trao giấy chứng nhận chúc mừng cho những người chiến thắng trong cuộc thi làm sạch sông thường niên.

  • The football team received a congratulatory telegram from the president after clinching the league title.

    Đội bóng đá đã nhận được điện tín chúc mừng từ tổng thống sau khi giành chức vô địch giải đấu.

  • The proud parents threw a congratulatory party for their child's academic achievements.

    Các bậc phụ huynh tự hào đã tổ chức tiệc chúc mừng thành tích học tập của con mình.

  • Mark's boss presented him with a congratulatory plaque for his outstanding work on the project.

    Sếp của Mark đã tặng anh một tấm bảng chúc mừng vì thành tích xuất sắc của anh trong dự án.

  • The CEO sent a congratulatory note to the newly appointed CEO of the sister concern, wishing her all the best.

    Tổng giám đốc đã gửi thư chúc mừng tới Tổng giám đốc mới được bổ nhiệm của công ty chị em, chúc bà mọi điều tốt đẹp nhất.

  • Rachel's Land Rover came with a congratulatory message for her safe driving, when she returned it to the dealer after maintenance work.

    Chiếc Land Rover của Rachel đi kèm với tin nhắn chúc mừng cô lái xe an toàn khi cô trả xe cho đại lý sau khi bảo dưỡng.

  • The Oscar nominee received a congratulatory call from the media, inviting her to appear on talk shows to discuss her performance.

    Người được đề cử giải Oscar đã nhận được cuộc gọi chúc mừng từ giới truyền thông, mời cô xuất hiện trên các chương trình trò chuyện để thảo luận về diễn xuất của cô.

  • The business magazine published a congratulatory article about the company's decade-long growth, highlighting its success story.

    Tạp chí kinh doanh này đã đăng một bài viết chúc mừng về sự phát triển trong thập kỷ qua của công ty, đồng thời nêu bật câu chuyện thành công của công ty.

Related words and phrases