không ngừng
/ˈsiːsləsli//ˈsiːsləsli/"Ceaselessly" comes from the Old English word "céaslic," meaning "ceaseless" or "unending." It is formed by combining the prefix "un-" (meaning "not") with the verb "cease." Over time, "céaslic" evolved into "ceaseless," and the adverb "ceaselessly" emerged by adding the suffix "-ly." Therefore, "ceaselessly" essentially means "without ceasing" or "continuously."
Gió hú không ngừng qua những con phố vắng vẻ vào ban đêm, khiến những tòa nhà bỏ hoang rên rỉ và cót két.
Mưa liên tục trút xuống trong nhiều giờ, biến những con phố vốn yên tĩnh thành những dòng sông cuồn cuộn.
Những con sóng không ngừng đập vào bờ, tạo nên bản giao hưởng êm dịu đưa du khách vào giấc ngủ.
Chiếc đồng hồ tích tắc không ngừng trong căn phòng im lặng, nhắc nhở mọi người về quả bom hẹn giờ chính là cuộc sống của họ.
Tên trộm liên tục rảo bước trong ngôi nhà vắng vẻ, để lại dấu vết là những ô cửa sổ vỡ tan và khiến những người hàng xóm sợ hãi.
Đứa bé khóc không ngừng, không chịu bú cho đến khi được ăn uống đầy đủ và nghỉ ngơi.
Động cơ rên rỉ không ngừng dưới tải trọng nặng, có nguy cơ hỏng bất cứ lúc nào.
Cơn bão không ngừng hoành hành, những tia sét rạch ngang bầu trời và tiếng sấm rền vang ở đằng xa.
Con rô-bốt cứng nhắc này hoạt động không ngừng nghỉ, phản ứng với mọi lệnh một cách chính xác và nhanh chóng.
Nhà phát minh này đã làm việc không ngừng nghỉ trong phòng thí nghiệm của mình, thử nghiệm những công nghệ và phát minh mới có thể thay đổi thế giới.