không ngừng
/ɪnˈsesntli//ɪnˈsesntli/"Incessantly" comes from the Latin word "incessans," meaning "not ceasing." It's a combination of "in-" (not) and "cessare" (to cease). The word entered English in the late 14th century, becoming "incessaunt" before evolving to its modern form. "Incessantly" emphasizes the continuous and relentless nature of an action, highlighting a lack of pause or interruption. Its roots in the Latin "cessare" reveal the strong connection between the word and the concept of stopping or ceasing.
Đứa bé khóc không ngừng trong nhiều giờ, khiến cả nhà mất ngủ và cáu kỉnh.
Trời mưa không ngớt, tạo nên âm thanh kỳ lạ vang vọng khắp những con phố vắng tanh.
Gió hú không ngừng, làm rung chuyển các cửa sổ và làm gãy các cành cây trong vườn.
Chiếc đồng hồ tích tắc không ngừng, phá vỡ sự im lặng trong căn phòng bằng một âm thanh lớn.
Tiếng còi xe liên tục kêu inh ỏi khiến người qua đường phải ngoái đầu lại nhìn vì khó chịu.
Những con sóng liên tục đập vào bờ, tạo nên âm thanh thôi miên đưa người nghe vào trạng thái như mơ.
Tiếng ồn từ công trường liên tục phát ra vào ban đêm, làm gián đoạn giấc ngủ của người dân sống gần đó.
Giọng nói của người gọi liên tục vang vọng qua loa, gây khó chịu và bực bội cho những người tham dự cuộc họp.
Con chó sủa không ngừng, đánh động những người hàng xóm và khiến họ phàn nàn về tiếng ồn.
Chiếc đồng hồ báo thức kêu liên hồi lúc 00 giờ sáng, buộc cư dân còn đang uể oải phải miễn cưỡng thức dậy cho một ngày mới.