không ngừng
/ˌʌnrɪˈmɪtɪŋli//ˌʌnrɪˈmɪtɪŋli/"Unremittingly" comes from the Latin "remittere," meaning "to loosen, slacken, or abate." The prefix "un-" signifies "not," making "unremitting" mean "not loosening or slackening." This implies a continuous, unwavering, and persistent action or state. Over time, "unremitting" evolved into "unremittingly," an adverb emphasizing the relentless nature of the action. Think of it as "not letting up, ever!"
Mưa liên tục trong nhiều ngày, gây ra lũ lụt trên diện rộng trong khu vực.
Đội phải chịu sức ép liên tục từ đối thủ trong trận đấu quyết định và chỉ có thể cầm cự được một trận hòa.
Tình trạng của bệnh nhân vẫn vô cùng nguy kịch và không có dấu hiệu cải thiện.
Cô ấy đã làm việc không biết mệt mỏi và không ngừng nghỉ để hoàn thành dự án, làm việc nhiều giờ mỗi ngày.
Thành phố chìm trong bóng tối không ngừng khi lưới điện bị sập, khiến mọi người sống trong bóng tối.
Lời thú tội của nghi phạm luôn né tránh, từ chối trả lời bất kỳ câu hỏi nào một cách thỏa đáng.
Những cơn gió hú liên tục suốt đêm, khiến cây cối kêu cót két và lắc lư.
Bài đánh giá của nhà phê bình liên tục chỉ trích gay gắt, khiến tác giả cảm thấy chán nản và buồn bã.
Căn bệnh này có những triệu chứng khó chịu liên tục, khiến việc tìm ra phương pháp điều trị phù hợp trở nên khó khăn.
Giữa lúc khủng hoảng, sự quyết tâm và sự tập trung không ngừng nghỉ của người lãnh đạo đã truyền cảm hứng cho toàn bộ nhóm tiếp tục tiến lên.