Definition of caterwaul

caterwaulverb

Cơn thịnh nộ

/ˈkætəwɔːl//ˈkætərwɔːl/

The word "caterwaul" has a fascinating etymology! It originated in the 16th century as a verb, meaning "to sing or make a harsh, discordant sound." The term is thought to have come from the Middle English words "cat," "ware," and "waul," which together roughly translates to "to commit a cat-like sound or wail." Over time, the verb "caterwaul" took on a negative connotation, implying a loud, unpleasant, and often ear-piercing noise. In modern English, "caterwaul" is often used to describe the loud, screeching sounds made by cats in heat, but it can also be applied to any unpleasant, grating noise. Despite its unpleasant connotations, the word "caterwaul" has become a beloved semi-archaic term in everyday language, providing a unique way to describe those awful sounds that grate on our nerves.

Summary
type danh từ
meaningtiếng mèo gào
type nội động từ
meaninggào (mèo); gào như mèo; đanh nhau như mèo
namespace
Example:
  • The stray cat in the alley let out a piercing caterwaul that echoed through the neighborhood.

    Con mèo hoang trong hẻm kêu lên tiếng kêu the thé vang vọng khắp khu phố.

  • The band's lead singer hit a wrong note, causing the group to break out into a caterwauling chorus.

    Ca sĩ chính của ban nhạc đã hát sai nốt, khiến cả nhóm phải hát lại thành một điệp khúc gào thét.

  • The partygoers, drunk and rowdy, suddenly erupted into a caterwaul of singing and laughter.

    Những người dự tiệc say xỉn và ồn ào đột nhiên reo hò và cười đùa.

  • The animal shelter warned that the shelter cats' caterwauling could become aggravated if their food and water weren't replenished.

    Trung tâm cứu hộ động vật cảnh báo rằng tiếng kêu của mèo ở đây có thể trở nên trầm trọng hơn nếu thức ăn và nước uống của chúng không được bổ sung.

  • The pregnant woman's caterwauling at night kept the entire apartment building awake.

    Tiếng khóc của người phụ nữ mang thai vào ban đêm khiến cả tòa nhà chung cư mất ngủ.

  • The guitarist's caterwauling solo during the concert was met with a mixture of laughter and sympathy from the audience.

    Đoạn độc tấu gào thét của nghệ sĩ guitar trong buổi hòa nhạc đã nhận được sự đồng cảm và tiếng cười từ khán giả.

  • The wind howled through the trees, creating a symphony of caterwauling that made the hikers' hearts skip a beat.

    Gió hú qua những tán cây, tạo nên bản giao hưởng rền rĩ khiến trái tim những người đi bộ đường dài đập lỡ một nhịp.

  • The band's guitar tech discreetly removed a string after the singer's caterwauling screech, saving the performance from an embarrassing mishap.

    Kỹ thuật viên guitar của ban nhạc đã kín đáo loại bỏ một dây đàn sau tiếng hét thảm thiết của ca sĩ, cứu buổi biểu diễn khỏi một sự cố đáng xấu hổ.

  • The high-pitched caterwauling of the alley cat created a melodic backdrop to the city's thunderstorm.

    Tiếng kêu the thé của con mèo hoang tạo nên một giai điệu du dương cho cơn giông bão của thành phố.

  • As the bride walked down the aisle, her caterwauling laughter drowned out the minister's vows.

    Khi cô dâu bước xuống lối đi, tiếng cười the thé của cô át đi lời thề của mục sư.