Definition of catchy

catchyadjective

làm say mê

/ˈkætʃi//ˈkætʃi/

"Catchy" originated from the verb "catch," meaning "to seize or grasp." The word likely evolved from the idea of something "catching" your attention or "grasping" your interest. The earliest recorded use of "catchy" dates back to the late 17th century, initially used to describe something that was easily remembered or stuck in one's mind. It later expanded to describe things that are attractive or appealing, ultimately leading to its modern usage for anything memorable and appealing, like a tune, slogan, or phrase.

Summary
type tính từ
meaninghấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
meaningdễ nhớ, dễ thuộc (bài hát...)
meaningđánh lừa, cho vào bẫy, quỷ quyệt
examplea catchy question: câu hỏi để cho vào bẫy, câu hỏi quỷ quyệt
namespace
Example:
  • The jingle for the new car commercial is incredibly catchy, and I find myself humming it all day long.

    Nhạc hiệu quảng cáo xe hơi mới cực kỳ hấp dẫn, và tôi thấy mình cứ ngân nga theo giai điệu đó suốt cả ngày.

  • The chorus of the pop song is so catchy that I can't help but sing along.

    Điệp khúc của bài hát nhạc pop này hấp dẫn đến nỗi tôi không thể không hát theo.

  • The slogan "Just do it" is a very catchy branding statement for Nike.

    Câu khẩu hiệu "Just do it" là một tuyên bố thương hiệu rất hấp dẫn của Nike.

  • The tagline "I'm lovin' it" is so catchy that McDonald's customers often repeat it while they're eating.

    Câu khẩu hiệu "Tôi thích nó" hấp dẫn đến nỗi khách hàng của McDonald's thường lặp lại câu này trong khi ăn.

  • The catchy melody of the ringtone makes it easy to identify incoming calls, even when I'm in a noisy environment.

    Giai điệu nhạc chuông hấp dẫn giúp tôi dễ dàng nhận biết cuộc gọi đến, ngay cả khi ở trong môi trường ồn ào.

  • The catchy hooks in the song make it an instant hit and a favorite among radio stations.

    Những giai điệu hấp dẫn trong bài hát khiến nó trở thành bản hit ngay lập tức và được nhiều đài phát thanh yêu thích.

  • The marketing slogan "Want fries with that?" is a great example of a catchy and memorable branding phrase.

    Câu khẩu hiệu tiếp thị "Bạn có muốn ăn kèm khoai tây chiên không?" là một ví dụ tuyệt vời về cụm từ xây dựng thương hiệu hấp dẫn và đáng nhớ.

  • The catchy lyrics of the song are a huge part of its popularity and have helped it become a chart-topper.

    Lời bài hát hấp dẫn đóng vai trò rất lớn trong sự nổi tiếng của bài hát và giúp nó đứng đầu bảng xếp hạng.

  • The catchy tune of the advertisement jingle stays in your head long after the commercial has ended.

    Giai điệu hấp dẫn của quảng cáo vẫn văng vẳng trong đầu bạn rất lâu sau khi quảng cáo kết thúc.

  • The catchy phrase "Got milk?" has become a cultural phenomenon and is recognized by people all around the world.

    Câu nói dễ nhớ "Got milk?" đã trở thành một hiện tượng văn hóa và được mọi người trên khắp thế giới biết đến.