to do something that you have said you will do or have been asked to do
làm điều gì đó mà bạn đã nói sẽ làm hoặc được yêu cầu làm
- to carry out a promise/a threat/a plan/an order
thực hiện một lời hứa/một lời đe dọa/một kế hoạch/một lệnh
- the training necessary to enable them to carry out their duties
sự đào tạo cần thiết để họ có thể thực hiện nhiệm vụ của mình
to do and complete a task
để làm và hoàn thành một nhiệm vụ
- to carry out an inquiry/an investigation/a survey
thực hiện một cuộc điều tra/một cuộc điều tra/một cuộc khảo sát
- Extensive tests have been carried out on the patient.
Các thử nghiệm mở rộng đã được tiến hành trên bệnh nhân.