Definition of carabiner

carabinernoun

móc khóa carabiner

/ˌkærəˈbiːnə(r)//ˌkærəˈbiːnər/

The word "carabiner" originated in the French Alps during the late 19th century. It is derived from two French words: "carabine," which means rifle, and "guiRE," which refers to a device used to pull or hoist heavy objects. Originally, carabiners were designed as rifle clips for French troops stationed in the Alps. These clips, made of bent wire, held the soldiers' rifles to their packs, allowing them to be carried more easily during their missions. When climbers started using the Alps for alpine climbing in the late 19th century, they adapted the rifle clips for their own purposes. They saw the advantages of using these clips as ascenders, which allowed them to climb vertical rockfaces and ice falls. The bent shape of the clips also made it easy to screw them into the rock, providing a secure anchor point. The French climbers who adopted these modified rifle clips gave them the name "carabine à guid," which translates to "carabine hoist." The word was eventually shortened to "carabiner" in English, and it became universally recognized as a key piece of climbing equipment essential for rock, ice, and mountain climbing. Today, carabiners come in various shapes and sizes to cater to various climbing disciplines and climbing styles.

namespace
Example:
  • The mountaineer secured her gear to the cliff using a carabiner to ensure it wouldn't slip or fall.

    Người leo núi cố định thiết bị của mình vào vách đá bằng móc khóa để đảm bảo thiết bị không bị trượt hoặc rơi.

  • The lead climber clipped his harness to a carabiner and started his ascent, trusting that the anchor points would hold.

    Người leo núi dẫn đầu móc dây an toàn vào móc khóa và bắt đầu leo ​​lên, tin tưởng rằng các điểm neo sẽ giữ chặt.

  • During the rescue operation, the search and rescue team used carabiners to attach themselves to the helicopter's winch line.

    Trong quá trình cứu hộ, đội tìm kiếm cứu nạn đã sử dụng móc khóa để móc mình vào dây tời của trực thăng.

  • The experienced rock climber attached the carabiner to the bolt and pulled herself up the steep rock face.

    Người leo núi giàu kinh nghiệm gắn móc khóa vào bu lông và kéo mình lên vách đá dựng đứng.

  • The arrival of heavy rain caused the climbers to retreat, but fortunately, they had carabiners to secure their ropes and prevent them from tangling.

    Trận mưa lớn khiến những người leo núi phải rút lui, nhưng may mắn thay, họ có móc khóa để cố định dây thừng và tránh bị rối.

  • The novice climber learned to inspect the carabiner's gate for any damage or rust before clipping it onto the bolt.

    Người leo núi mới vào nghề đã học cách kiểm tra chốt khóa carabiner xem có hư hỏng hoặc rỉ sét không trước khi cài nó vào chốt.

  • The ski patroller avoided walking along the ridge by anchoring himself to the cliff using a carabiner and a sling.

    Người tuần tra trượt tuyết tránh đi bộ dọc theo sườn núi bằng cách neo mình vào vách đá bằng móc khóa và dây đeo.

  • The backpackers kept their belongings safe in their tents by clipping them to the guy lines with carabiners.

    Những người du lịch ba lô giữ đồ đạc của mình an toàn trong lều bằng cách móc chúng vào dây neo bằng móc khóa.

  • The rescue dog was harnessed to a leash that was attached to the climber's waist using a carabiner, ensuring the dog was secure during the descent.

    Chú chó cứu hộ được buộc vào một sợi dây xích gắn vào eo của người leo núi bằng móc khóa, đảm bảo chú chó được an toàn trong quá trình xuống.

  • The climber used a carabiner to attach her water bottle to her harness, freeing up her hands to focus on maneuvering the tricky part of the route.

    Người leo núi sử dụng móc khóa để gắn bình nước vào dây an toàn, rảnh tay để tập trung vào việc vượt qua phần khó khăn của cung đường.