Hiệu chỉnh
/ˈkælɪbreɪt//ˈkælɪbreɪt/The word "calibrate" has its origins in the Latin words "calor" meaning heat and "bibere" meaning to pour. This Latin phrase "calor bibere" translates to "to pour heat". The term was first used in the 15th century to describe the process of adjusting the pitch of a musical instrument, such as a stringed instrument, to produce a specific sound or pitch. Over time, the term "calibrate" evolved to encompass a broader range of meanings, including the measurement and regulation of precision instruments, such as clocks, telescopes, and thermometers. Today, the word "calibrate" is used to describe the process of adjusting or setting the accuracy of a measurement instrument, such as a thermometer, to ensure that it provides precise and accurate readings.
Nhiệt kế cần được hiệu chuẩn trước khi đo bất kỳ nhiệt độ nào.
Nhà khoa học đã hiệu chuẩn thiết bị nhạy cảm trước khi tiến hành thí nghiệm.
Thiết bị GPS trên xe cần được hiệu chỉnh với tầm nhìn rõ ràng về bầu trời để định hướng chính xác.
Những chiếc cân mới trong phòng thí nghiệm đã được hiệu chuẩn để đảm bảo kết quả cân chính xác.
Sau khi hiệu chỉnh kính thiên văn, nhà thiên văn học đã có thể quan sát rõ ràng thiên thể này.
Kính hiển vi cần được hiệu chuẩn trước khi có thể sử dụng để đo chính xác.
Các thiết bị y tế trong phòng phẫu thuật được hiệu chuẩn hàng ngày để đảm bảo thông số chính xác trong quá trình phẫu thuật.
Máy móc sử dụng trong nhà máy đã được hiệu chuẩn để đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn và chất lượng.
Quá trình hiệu chuẩn đảm bảo máy đưa ra kết quả nhất quán và đáng tin cậy.
Hiệu chuẩn thường xuyên giúp duy trì độ chính xác của dụng cụ và thiết bị theo thời gian.