Chuẩn hóa
/ˈstændədaɪz//ˈstændərdaɪz/The word "standardize" has its roots in the Latin word "standardum," meaning "a standard." The suffix "-ize" was added to the English word "standard" in the 19th century, reflecting the growing need for consistency and uniformity in various fields. The term "standardize" emerged to describe the process of establishing and applying a set of rules or specifications to ensure consistency and comparability, particularly in manufacturing, measurement, and procedures.
Công ty đã chuẩn hóa quy trình sản xuất để đảm bảo tính đồng nhất và chất lượng của sản phẩm.
Các tổ chức giáo dục đang nỗ lực chuẩn hóa chương trình giảng dạy và phương pháp giảng dạy trên toàn mạng lưới của mình để cải thiện kết quả học tập.
Cộng đồng y tế đang chuẩn hóa các phác đồ chẩn đoán và điều trị để đảm bảo chăm sóc bệnh nhân hiệu quả nhất.
Chính phủ đang thực hiện các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường để thúc đẩy tính bền vững và ngăn ngừa rủi ro sức khỏe.
Các công ty CNTT đang chuẩn hóa các hệ thống phần mềm để đơn giản hóa việc áp dụng, loại bỏ sự dư thừa và thúc đẩy tích hợp liền mạch.
Người ta đang nỗ lực chuẩn hóa các phép đo khí hiếm trong phòng thí nghiệm để đảm bảo độ chính xác và khả năng tái tạo.
Các tổ chức tài chính đang thiết lập các tiêu chuẩn về phòng ngừa gian lận và quản lý rủi ro để bảo vệ tài sản của khách hàng và duy trì sự tin cậy.
Các tiêu chuẩn về dán nhãn và an toàn thực phẩm đang được xây dựng và thực thi để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và thúc đẩy các hoạt động thương mại có trách nhiệm.
Các chương trình học ngôn ngữ đang chuẩn hóa các kỹ thuật giảng dạy và kết quả học tập để thúc đẩy khả năng hiểu và nói trôi chảy.
Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) đang xây dựng và triển khai các tiêu chuẩn cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau nhằm thúc đẩy sự an toàn, hiệu quả và đổi mới.