Definition of bushido

bushidonoun

võ sĩ đạo

/ˈbʊʃiːdəʊ//ˈbʊʃiːdəʊ/

The word "bushido" is a Japanese term that roughly translates to "the way of the warrior" or "martial virtues." It is often associated with the samurai class of feudal Japan. The term "bushido" was not widely used until the late 19th century, when it was popularized by Japanese intellectuals who sought to create a sense of national identity and unity. The concept of bushido was based on a collection of codes and principles that governed the behavior of samurai, including loyalty, honor, and self-discipline. The codes were compiled from various sources, including Confucian texts, Buddhist scriptures, and the works of Japanese historians and philosophers. The term "bushido" is derived from the Japanese words "bu," meaning "martial," and "shido," meaning "way" or "path." Bushido was seen as the moral guide for the samurai, and it emphasized the importance of courage, honor, and loyalty in warrior society.

Summary
typedanh từ
meaningvõ sĩ đạo (nhật bản)
namespace
Example:
  • Samurai warriors were expected to embody the principles of bushido, such as loyalty, honor, and self-discipline, in all aspects of their lives.

    Các chiến binh Samurai được kỳ vọng sẽ thể hiện các nguyên tắc của võ sĩ đạo, chẳng hạn như lòng trung thành, danh dự và tính kỷ luật trong mọi khía cạnh của cuộc sống.

  • The concept of bushido played a crucial role in Japanese society during feudal times, as it provided a clear moral code for the samurai class.

    Khái niệm bushido đóng vai trò quan trọng trong xã hội Nhật Bản thời phong kiến ​​vì nó đưa ra quy tắc đạo đức rõ ràng cho tầng lớp samurai.

  • Zen meditation was often practiced as part of bushido training, as it helped to cultivate inner peace and focus.

    Thiền tông thường được thực hành như một phần của quá trình rèn luyện võ sĩ đạo, vì nó giúp nuôi dưỡng sự bình yên nội tâm và sự tập trung.

  • The samurai's devotion to bushido often led them to sacrifice their own lives for the sake of their lord and country.

    Lòng tận tụy của samurai với tinh thần bushido thường khiến họ hy sinh mạng sống của mình vì lãnh chúa và đất nước.

  • Many traditional arts and crafts, such as sword-making and calligraphy, were closely tied to the principles of bushido.

    Nhiều nghệ thuật và thủ công truyền thống, chẳng hạn như rèn kiếm và thư pháp, có liên hệ chặt chẽ với các nguyên tắc của võ sĩ đạo.

  • The battlefield was a place where the values of bushido were put to the test, as samurai demonstrated their courage, honor, and loyalty in the face of danger.

    Chiến trường là nơi thử thách các giá trị của võ sĩ đạo, khi các samurai thể hiện lòng dũng cảm, danh dự và lòng trung thành của mình khi đối mặt với nguy hiểm.

  • The philosophy of bushido continues to influence Japanese culture, as it is still taught in martial arts schools and revered by many as a source of moral guidance.

    Triết lý bushido vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến văn hóa Nhật Bản vì nó vẫn được giảng dạy trong các trường võ thuật và được nhiều người tôn kính như nguồn hướng dẫn đạo đức.

  • Some contemporary Japanese corporations continue to incorporate principles of bushido, such as discipline and loyalty, into their management styles.

    Một số tập đoàn Nhật Bản hiện đại vẫn tiếp tục đưa các nguyên tắc của võ sĩ đạo, như kỷ luật và lòng trung thành, vào phong cách quản lý của họ.

  • The movie "The Last Samurai" explores the themes of bushido, as the protagonist, a former American soldier, learns the values of the samurai code and risks his own life to defend them.

    Bộ phim "The Last Samurai" khám phá chủ đề về tinh thần võ sĩ đạo, khi nhân vật chính, một cựu chiến binh Mỹ, tìm hiểu các giá trị của quy tắc samurai và liều mạng sống của mình để bảo vệ chúng.

  • As the modern world continues to evolve, some argue that the principles of bushido can still serve as a useful guide for living with honor and integrity.

    Khi thế giới hiện đại tiếp tục phát triển, một số người cho rằng các nguyên tắc của bushido vẫn có thể đóng vai trò là kim chỉ nam hữu ích cho cuộc sống danh dự và chính trực.