Bursary
/ˈbɜːsəri//ˈbɜːrsəri/The word "bursary" has its roots in medieval Latin and Old French. The Latin term "bursa" referred to a pouch or leather sack used to carry goods, especially money. This Latin word is also thought to be related to the modern English word "purse". In the 14th century, the Old French term "bourse" emerged, which referred to a purse or pouch used to carry funds for a journey. Over time, the term "bourse" became associated with a fund or allowance for a specific purpose, such as education or travel. By the 16th century, the English term "bursary" emerged, which referred to a fund or grant of money for a specific purpose, such as supporting students or travelers. Today, a bursary is typically a financial aid award given to students or individuals to support their educational or personal goals.
Sinh viên này đã nhận được học bổng để trang trải chi phí học phí.
Học bổng này giúp sinh viên có hoàn cảnh khó khăn trang trải những nhu cầu cơ bản trong suốt quá trình học tập.
Trường đại học trao học bổng cho sinh viên có nhu cầu tài chính đặc biệt.
Thành tích học tập của ứng viên đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo học bổng du học của cô.
Chương trình học bổng này cung cấp hỗ trợ tài chính cho sinh viên khuyết tật.
Học bổng sẽ được hoàn trả cho trường nếu sinh viên rút học trước khi hoàn thành việc học.
Trường đại học cung cấp học bổng dựa trên thành tích cho những sinh viên có tài năng đặc biệt trong thể thao hoặc nghệ thuật.
Quy trình nộp đơn xin học bổng dành cho cả sinh viên mới và sinh viên hiện tại.
Học bổng của sinh viên được bổ sung bằng khoản vay và công việc bán thời gian.
Chương trình học bổng của trường đại học nhằm mục đích giảm gánh nặng tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp và thúc đẩy khả năng tiếp cận giáo dục đại học.