kế toán
/ˈbʊkkiːpɪŋ//ˈbʊkkiːpɪŋ/The term "bookkeeping" originates from the Old English words "bōc" meaning "book" and "cēpen" meaning "to keep". In the 14th century, "bookkeeping" referred to the act of keeping a record of financial transactions and accounts in a book. This process was known as "ghostly writing" or "silent accounting", where the bookkeeper would record and track financial information silently and without signing their name. The word "bookkeeping" gradually gained popularity in the 16th century, and by the 18th century, it became a standard term in accounting and business. Today, bookkeeping is an essential function in businesses and organizations, involving the recording, classification, and reporting of financial transactions to help manage and make informed financial decisions.
Sarah có bằng kế toán và chuyên về kế toán cho các doanh nghiệp nhỏ.
Công ty sử dụng một đội ngũ nhân viên kế toán giàu kinh nghiệm để quản lý tài chính.
Jane dành nhiều giờ mỗi ngày để thành thạo nghệ thuật ghi sổ kế toán nhằm quản lý tốt hơn các vấn đề tài chính của mình.
Andy đã cung cấp dịch vụ kế toán đáng tin cậy cho các doanh nghiệp địa phương trong hơn một thập kỷ.
Quá trình ghi sổ kế toán bao gồm việc ghi lại các giao dịch tài chính để duy trì hồ sơ tài chính chính xác.
Người giữ sổ sách cẩn thận đối chiếu sao kê ngân hàng với hồ sơ của công ty để đảm bảo mọi thông tin đều khớp nhau.
Để ngăn ngừa sai sót tài chính, người giữ sổ sách sẽ tiến hành kiểm tra và đối chiếu thường xuyên các tài khoản của công ty.
Để doanh nghiệp hoạt động trơn tru, chủ sở hữu đã giao cho một nhân viên đáng tin cậy nhiệm vụ ghi sổ kế toán.
Công việc kế toán cho phép Jennifer rèn luyện kỹ năng toán học và sự chú ý đến từng chi tiết.
Đối với Alice, việc ghi sổ kế toán không chỉ là một công việc cần thiết mà còn mang lại sự thỏa mãn vì nó cung cấp cho cô bức tranh tài chính rõ ràng về cuộc sống của mình.
All matches