to create or develop something
để tạo ra hoặc phát triển cái gì đó
- She's built up a very successful business.
Cô ấy đã xây dựng một doanh nghiệp rất thành công.
- These finds help us build up a picture of life in the Middle Ages.
Những phát hiện này giúp chúng ta hình dung được bức tranh về cuộc sống ở thời Trung cổ.
- I am anxious not to build up false hopes (= to encourage people to hope for too much).
Tôi lo lắng không muốn tạo ra những hy vọng hão huyền (= khuyến khích mọi người hy vọng quá nhiều).
- The gallery has built up a fine collection of contemporary art.
Phòng trưng bày đã xây dựng được một bộ sưu tập nghệ thuật đương đại tuyệt vời.
- We’ve built up good relationships with our clients.
Chúng tôi đã xây dựng được mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng.
to make something higher or stronger than it was before
làm cho cái gì đó cao hơn hoặc mạnh hơn trước
- The sea defences have been built up to ensure that such a disaster will not strike again.
Các biện pháp phòng thủ trên biển đã được xây dựng để đảm bảo thảm họa như vậy sẽ không xảy ra lần nữa.