tờ rơi
/ˈflaɪə(r)//ˈflaɪər/The word "flyer" has roots in the Old English word "fliēgan," meaning "to fly." It first appeared in English around the 14th century, referring to something that could fly, like a bird or an arrow. Over time, the meaning broadened to encompass anything that moved quickly or swiftly, including a person running or a train traveling at high speed. In the 17th century, "flyer" began being used to describe a printed sheet of paper intended for distribution, possibly because it was quickly passed around. This usage evolved into the modern meaning of "flyer" as a promotional or informational handbill.
a person who flies an aircraft (usually a small one, not a passenger plane)
người lái máy bay (thường là máy bay nhỏ, không phải máy bay chở khách)
a person who travels in a plane as a passenger
một người đi trên máy bay với tư cách là một hành khách
Related words and phrases
a person who operates something such as a model aircraft or a kite from the ground
người điều khiển thứ gì đó như máy bay mô hình hoặc con diều từ mặt đất
a thing, especially a bird or an insect, that flies in a particular way
một điều, đặc biệt là một con chim hoặc côn trùng, bay theo một cách cụ thể
Bướm có thể là loài bay mạnh mẽ.
a small sheet of paper that advertises a product or an event and is given to a large number of people
một tờ giấy nhỏ quảng cáo một sản phẩm hoặc một sự kiện và được trao cho một số lượng lớn người
phát tờ rơi cho câu lạc bộ mới
a person, an animal or a vehicle that moves very quickly
một người, một con vật hoặc một phương tiện di chuyển rất nhanh
Tờ rơi mới hào nhoáng của Ford
a very fast start to a race, competition, etc.
sự khởi đầu rất nhanh cho một cuộc đua, cuộc thi, v.v.
Idioms