Definition of bring off

bring offphrasal verb

mang ra

////

The phrase "bring off" originates from the Old English word "brengan," which meant "to lead, to conduct." This word evolved into the Middle English "bringen," meaning "to carry" or "to transport." The modern usage of "bring off" emerged during the 18th century, where it was employed to describe successfully completing a task or action, particularly one that may be challenging or significant. The term's meaning has not significantly changed since then, and it remains a popular way to express bringing an outcome or endeavor to a successful conclusion.

namespace
Example:
  • The chef brought off an impressive five-course meal for the dinner party, delighting the guests with each dish.

    Đầu bếp đã mang đến một bữa tiệc tối gồm năm món ấn tượng, làm hài lòng khách mời với từng món ăn.

  • The singer brought off a moving rendition of the national anthem, sending chills down the spines of the audience.

    Nữ ca sĩ đã trình bày một bài quốc ca đầy cảm động, khiến khán giả phải rùng mình.

  • The actor brought off the role of the villain with effortless ease, demonstrating his versatility as a performer.

    Nam diễn viên đã vào vai phản diện một cách dễ dàng, chứng tỏ khả năng diễn xuất linh hoạt của mình.

  • The dancer brought off a series of intricate movements with grace and poise, leaving the audience awestruck.

    Người vũ công đã thực hiện một loạt các động tác phức tạp một cách duyên dáng và điềm tĩnh, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The host brought off a successful fundraiser, raising more money than expected and generating happy feedback from guests.

    Người chủ trì đã tổ chức một buổi gây quỹ thành công, quyên góp được nhiều tiền hơn dự kiến ​​và nhận được phản hồi tích cực từ khách mời.

  • The teacher brought off an engaging and interactive lesson, keeping the students interested and learning throughout.

    Giáo viên đã mang đến một bài học hấp dẫn và tương tác, giúp học sinh hứng thú và học tập trong suốt bài học.

  • The athlete brought off a stunning victory, surmounting all the obstacles and emerging as the champion.

    Vận động viên này đã giành được chiến thắng ngoạn mục, vượt qua mọi chướng ngại vật và trở thành nhà vô địch.

  • The chef brought off a flamboyant display of culinary skills, impressing even the most discerning food critics.

    Đầu bếp đã mang đến một màn trình diễn kỹ năng nấu nướng đầy ấn tượng, gây ấn tượng ngay cả với những nhà phê bình ẩm thực khó tính nhất.

  • The speaker brought off a powerful and convincing argument, swaying the crowd in favor of his cause.

    Diễn giả đã đưa ra một lập luận mạnh mẽ và thuyết phục, thuyết phục đám đông ủng hộ mục đích của mình.

  • The designer brought off a stunning fashion show, wowing the audience with a collection that captured the spirit of the season.

    Nhà thiết kế đã mang đến một buổi trình diễn thời trang ấn tượng, khiến khán giả trầm trồ với bộ sưu tập nắm bắt được tinh thần của mùa này.