Definition of bower

bowernoun

cây cảnh

/ˈbaʊə(r)//ˈbaʊər/

The word "bower" originates from the Middle English word "bowre," which in turn came from the Old English word "byрg." The Old English word referred to a fortified structure, and it ultimately derives from the Proto-Germanic "burgaz," which means fortification or fortified place. However, in the Middle English period, the meaning of "bowre" began to shift as the word started to be used more frequently to refer to a small structure covered in foliage or vines, typically built for romantic purposes. This significant change in meaning is likely due to the increase in lovescenes in literature during this time, which featured romantic gardens or arbors. The association with love and romance continued into the Early Modern English period, and the word "bower" came to be primarily used to refer to such structures, typically adorned with flowers and greenery. Today, the word "bower" is less commonly used in modern English but remains a semi-obsolete term for a small structure covered in foliage or vines, especially one used for romantic purposes. The etymological roots of the word, however, highlight the shifting and evolving nature of language over time.

Summary
type danh từ
meaninglùm cây, nhà nghỉ mát trong kùm cây
examplebest bower: neo ở đằng mũi (bên phải)
examplesmall bower: neo ở đằng mũi (bên trái)
meaning(thơ ca) nhà ở
meaning(thơ ca) buồng the, phòng khuê
type danh từ
meaning(hàng hải) neo đằng mũi (tàu) ((cũng) bower anchor)
examplebest bower: neo ở đằng mũi (bên phải)
examplesmall bower: neo ở đằng mũi (bên trái)
meaningdây cáp buộc neo đằng mũi ((cũng) bower cable)
namespace
Example:
  • The bird built a beautiful bower out of twigs and leaves in the forest to woo its potential mate.

    Con chim xây một cái chòi xinh đẹp bằng cành cây và lá trong rừng để quyến rũ bạn tình tiềm năng của mình.

  • The wedding planner created a gorgeous bower covered in flowers and greenery as a backdrop for the wedding ceremony.

    Người lập kế hoạch đám cưới đã tạo ra một lùm cây tuyệt đẹp phủ đầy hoa và cây xanh làm phông nền cho lễ cưới.

  • The school children constructed a miniature bower out of branches and leaves as part of their nature lesson.

    Các em học sinh đã dựng một vườn cây thu nhỏ từ cành cây và lá cây như một phần của bài học về thiên nhiên.

  • The indigenous people used bower frames made of sticks and vines to display their intricate woven rugs and baskets.

    Người dân bản địa sử dụng những khung giàn làm từ que và dây leo để trưng bày những tấm thảm và giỏ đan tinh xảo của họ.

  • The adventurer stumbled upon an abandoned bower while trekking through the rainforest and marveled at the intricate patterns and texture left behind.

    Nhà thám hiểm tình cờ phát hiện ra một túp lều bỏ hoang khi đi bộ xuyên qua khu rừng nhiệt đới và kinh ngạc trước những hoa văn và kết cấu phức tạp còn sót lại.

  • The florist used a tall bower as a centerpiece for the wedding reception, filled with a variety of blooms and greenery.

    Người bán hoa đã sử dụng một bồn hoa cao làm trung tâm cho tiệc cưới, được trang trí bằng nhiều loại hoa và cây xanh.

  • The animal enthusiast noticed a bird nesting in a small bower near a stream, complete with a fluffy nest and colorful feathers.

    Người đam mê động vật đã để ý thấy một con chim làm tổ trong một túp lều nhỏ gần một con suối, có một chiếc tổ mềm mại và bộ lông đầy màu sắc.

  • The artist fashioned a unique bower out of scrap metal and woven vines as a featured piece in her underground exhibit.

    Nghệ sĩ đã tạo ra một chiếc chòi độc đáo từ kim loại phế liệu và dây leo đan vào nhau như một tác phẩm nổi bật trong triển lãm ngầm của mình.

  • The volunteers set up cabins with bowers made from woven vines and palm fronds in the community's outdoor garden retreat.

    Những người tình nguyện dựng những cabin có mái che làm từ dây leo đan xen và lá cọ trong khu vườn nghỉ dưỡng ngoài trời của cộng đồng.

  • The archaeologist discovered remnants of ancient bowers made of woven grass and sticks in the ruins of a lost civilization.

    Nhà khảo cổ học đã phát hiện ra tàn tích của những túp lều cổ được làm bằng cỏ đan và cành cây trong đống đổ nát của một nền văn minh đã mất.