- Sarah struggled to write her essay due to writer's block.
Sarah gặp khó khăn khi viết bài luận vì bị bí ý tưởng.
- The traffic came to a complete block as the construction workers finished repairing the road.
Giao thông bị tắc nghẽn hoàn toàn khi công nhân xây dựng hoàn tất việc sửa chữa đường.
- The bulldozer blocked the path of the excavator, causing a delay in the construction project.
Xe ủi đất đã chặn đường đi của máy đào, gây chậm trễ tiến độ thi công.
- The chess game was blocked when the Queen was pinned by the opposing Bishop.
Ván cờ vua đã bị dừng lại khi quân Hậu bị quân Tượng đối phương ghim chặt.
- The prison block housed the most dangerous criminals in the facility.
Khu nhà tù này giam giữ những tên tội phạm nguy hiểm nhất trong cơ sở này.
- The block of cheese was too hard to cut without a sharp knife.
Khối phô mai quá cứng nên không thể cắt được nếu không có dao sắc.
- The noise of the rock concert blocked out any other sounds in the area.
Tiếng ồn của buổi hòa nhạc rock đã át đi mọi âm thanh khác trong khu vực.
- The block of ice fell from the truck, causing a blockage on the highway.
Khối băng rơi ra khỏi xe tải, gây tắc nghẽn giao thông trên đường cao tốc.
- The blockade prevented any supplies from entering the town for days.
Việc phong tỏa đã ngăn chặn mọi nguồn cung cấp vào thị trấn trong nhiều ngày.
- The security guard stood in front of the building, blocking anyone from entering without identification.
Người bảo vệ đứng trước tòa nhà, ngăn không cho bất cứ ai không có giấy tờ tùy thân vào.