may mắn
/ˈblesɪdli//ˈblesɪdli/The word "blessedly" has a rich history. It originates from the 14th century, derived from the Old English words "bless" meaning "to make blessed" and the suffix "-ly" which forms an adverb. Initially, the word meant "in a blessed manner" or "with a blessing." Over time, its meaning evolved to describe something that brings happiness or relief. For instance, "It's blissfully quiet in the morning" means the silence is pleasing and peaceful.
Rất may là cơn bão đã đi qua nhanh vào đêm qua, giúp khu vực của chúng tôi tránh được thiệt hại lớn.
Hôm nay, văn phòng khá yên tĩnh, tạo cho tôi cơ hội hoàn hảo để giải quyết một số giấy tờ.
May mắn thay, dự báo thời tiết cho biết nhiệt độ sẽ ôn hòa vào cuối tuần này, cho phép chúng ta tận hưởng các hoạt động ngoài trời mà không bị lạnh cóng.
Tôi may mắn không phải bận tâm đến bất kỳ điều gì vào tối nay nên có thể thư giãn và nghỉ ngơi sau một tuần bận rộn.
May mắn thay, chuyến bay của chúng tôi chỉ bị hoãn vài phút, đủ thời gian để lên máy bay mà không cần phải vội vã.
May mắn là bệnh viện không có gì đáng kể trong ca làm việc này - một sự thay đổi đáng mừng so với sự hỗn loạn của đêm qua.
Thật may mắn là cuối cùng xe của tôi lại chạy tốt trở lại, giúp tôi tránh khỏi rắc rối vì xe bị hỏng lần nữa.
Mọi thứ trở nên yên bình một cách may mắn kể từ khi lính cứu hỏa đến và dập tắt đám cháy - một sự nhẹ nhõm sau sự hỗn loạn ban đầu.
Thật may mắn là giờ đây tôi đã vượt qua được cơn cảm lạnh tồi tệ nhất và cảm thấy mình đã trở lại bình thường.
May mắn thay, cửa hàng tạp hóa khá vắng vẻ vào chiều nay, giúp tôi dễ dàng đi mua sắm.