Definition of black widow

black widownoun

góa phụ đen

/ˌblæk ˈwɪdəʊ//ˌblæk ˈwɪdəʊ/

The term "black widow" refers to a type of spider that belongs to the genus Latrodectus. This name originated in the late 19th century, after females of these spiders were observed consuming their mates following mating. The males, being smaller than the females, would die as a result of exhaustion or injuries inflicted by the larger females. The widowed female spiders would continue to prey on other males and would eventually mate with a new one, repeating the cycle. This behavior led to the association of the female black widows with the widows of human males, whose husbands had died and were thought to have been murdered by their wives for their inheritance. This comparison was further reinforced by the female black widows' distinctive black bodies with red hourglass markings, which resemble the traditional dress of widows in the Victorian era.

namespace
Example:
  • The supervillainess known as the Black Widow planned her twisted schemes in the darkness of her lair.

    Nữ siêu ác nhân được biết đến với cái tên Black Widow đã lên kế hoạch cho những âm mưu đen tối của mình trong hang ổ đen tối.

  • The journalist uncovered a web of corruption woven by the ruthless Black Widow, whose actions left a trail of victims in her wake.

    Nhà báo đã vạch trần một mạng lưới tham nhũng do Black Widow tàn nhẫn tạo ra, hành động của cô đã để lại hàng loạt nạn nhân.

  • The Black Widow's beauty was as lethal as her venomous intentions, leaving those who crossed her paralyzed with fear.

    Vẻ đẹp của Góa phụ đen cũng nguy hiểm như chính ý định độc ác của cô, khiến bất kỳ ai dám đụng đến cô đều phải sợ hãi.

  • The Black Widow's espionage skills allowed her to infiltrate even the most secure institutions without being detected.

    Kỹ năng gián điệp của Black Widow cho phép cô xâm nhập vào cả những tổ chức an ninh nhất mà không bị phát hiện.

  • The police sergeant knew that the elusive Black Widow was responsible for a string of murders, but she always managed to evade capture.

    Trung sĩ cảnh sát biết rằng Góa phụ đen khó nắm bắt này chính là thủ phạm gây ra hàng loạt vụ giết người, nhưng bà ta luôn tìm cách trốn thoát.

  • The detective was convinced that the Black Widow's true motives were shrouded in mystery, as she seemed to always operate beyond the reach of the law.

    Thám tử tin rằng động cơ thực sự của Black Widow vẫn còn là một bí ẩn, vì cô ta dường như luôn hoạt động ngoài vòng pháp luật.

  • The Black Widow's thirst for vengeance was so intense that she would stop at nothing to enact her revenge, no matter the cost.

    Niềm khao khát trả thù của Black Widow mãnh liệt đến mức cô ta sẽ không từ bỏ bất cứ điều gì để trả thù, bất kể giá nào.

  • The Black Widow's cunning was matched only by her ability to control others, as she manipulated those around her to further her own agenda.

    Sự xảo quyệt của Black Widow chỉ có thể sánh bằng khả năng kiểm soát người khác khi cô ta thao túng những người xung quanh để đạt được mục đích của mình.

  • The Black Widow's power over her victims was undeniable as she used her charisma and charm to seduce them before carrying out her twisted plans.

    Sức mạnh của Black Widow đối với nạn nhân là không thể phủ nhận khi cô ta sử dụng sức hút và sự quyến rũ của mình để quyến rũ họ trước khi thực hiện kế hoạch đen tối của mình.

  • The Black Widow's cackle echoed through the corridors of justice as she evaded the law yet again, proving that justice was not always served for those who dared to challenge her dark powers.

    Tiếng cười khúc khích của Black Widow vang vọng khắp hành lang công lý khi bà ta một lần nữa trốn tránh luật pháp, chứng minh rằng công lý không phải lúc nào cũng được thực thi cho những kẻ dám thách thức sức mạnh đen tối của bà ta.