Definition of bistro

bistronoun

quán rượu

/ˈbiːstrəʊ//ˈbiːstrəʊ/

The word "bistro" originated in 19th century Paris, France. It's believed to have emerged from the Russian word "bystro," meaning "quickly" or "fast." During this time, many Russian expats lived in the area now known as the Latin Quarter, and they would frequent small, cozy cafes serving simple but delicious fare. The locals began calling these establishments "bistros" because of the fast, efficient service and the quick turnover of patrons. The word caught on and eventually spread to other parts of Europe and throughout the world. Today, a bistro typically refers to a casual, affordable restaurant serving Mediterranean or French-inspired cuisine.

Summary
type danh từ
meaningquán rượu nhỏ
meaningtiệm nhảy nhỏ, hộp đêm
namespace
Example:
  • I love enjoying a cozy dinner at the local bistro with my partner.

    Tôi thích thưởng thức bữa tối ấm cúng tại quán rượu địa phương cùng người yêu.

  • The bistro's intimate atmosphere is perfect for a romantic date night.

    Không khí thân mật của quán rượu là nơi lý tưởng cho một buổi tối hẹn hò lãng mạn.

  • After a long day of shopping, I treat myself to a refreshing glass of wine and a delicious meal at the neighborhood bistro.

    Sau một ngày dài mua sắm, tôi tự thưởng cho mình một ly rượu vang mát lạnh và một bữa ăn ngon tại quán rượu gần nhà.

  • The bistro's outdoor patio overlooking the city skyline makes for a stunning evening dining experience.

    Sân hiên ngoài trời của quán rượu nhìn ra đường chân trời của thành phố mang đến trải nghiệm ăn tối tuyệt vời.

  • Inspired by the French-themed decor, I order a traditional croque monsieur and a steamy cup of café au lait.

    Lấy cảm hứng từ phong cách trang trí theo chủ đề Pháp, tôi gọi một chiếc bánh croque monsieur truyền thống và một tách cà phê au lait nóng hổi.

  • The friendly waitstaff at the bistro always greets me with a warm smile and attentive service.

    Đội ngũ nhân viên phục vụ thân thiện tại quán rượu luôn chào đón tôi bằng nụ cười ấm áp và dịch vụ chu đáo.

  • Whether I'm catching up with old friends over coffee and pastries or meeting a client for a business lunch, the bistro's inviting ambiance sets the stage for a productive and enjoyable encounter.

    Cho dù tôi đang gặp gỡ những người bạn cũ bên tách cà phê và bánh ngọt hay gặp khách hàng để ăn trưa bàn công việc, bầu không khí hấp dẫn của quán rượu luôn tạo nên bối cảnh cho một cuộc gặp gỡ hiệu quả và thú vị.

  • Whether I opt for the hearty beef bourguignon or the fresh caprese salad, the bistro's menu offers a delectable range of flavors.

    Cho dù tôi chọn món thịt bò bourguignon thịnh soạn hay món salad caprese tươi, thực đơn của quán rượu này đều cung cấp nhiều hương vị hấp dẫn.

  • The bistro's bustling energy during peak hours adds to the charm and liveliness of the space.

    Sự nhộn nhịp của quán rượu vào giờ cao điểm làm tăng thêm nét quyến rũ và sức sống cho không gian.

  • I've been frequenting this bistro for years, and it never fails to exceed my expectations with flavorsome cuisine and gracious hospitality.

    Tôi đã thường xuyên đến quán rượu này trong nhiều năm và nơi này chưa bao giờ làm tôi thất vọng với ẩm thực thơm ngon và lòng hiếu khách nồng hậu.