Definition of biscuit

biscuitnoun

bánh quy

/ˈbɪskɪt/

Definition of undefined

Middle English: from Old French bescuit, based on Latin bis ‘twice’ + coctus, past participle of coquere ‘to cook’ (so named because originally biscuits were cooked in a twofold process: first baked and then dried out in a slow oven so that they would keep)

Summary
type danh từ
meaningbánh quy
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy mặn (thường ăn nóng với bơ); bánh bơ tròn
meaningđồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men)
type tính từ
meaningmàu bánh quy, nâu nhạt
namespace

a small flat dry cake for one person, usually sweet, and baked until hard

một loại bánh khô dẹt nhỏ dành cho một người, thường có vị ngọt và được nướng cho đến khi cứng

Example:
  • a packet/tin of chocolate biscuits

    một gói/hộp bánh quy sô cô la

  • a selection of cheese biscuits

    một lựa chọn bánh quy phô mai

  • The cake has a biscuit base (= one made from crushed biscuits).

    Bánh có đế bánh quy (= được làm từ bánh quy nghiền nát).

  • We were offered a cup of tea and some biscuits.

    Chúng tôi được mời một tách trà và một ít bánh quy.

Extra examples:
  • Frank always dunks his biscuits in his tea.

    Frank luôn nhúng bánh quy vào trà.

  • He brushed the biscuit crumbs from his jacket.

    Anh phủi vụn bánh quy dính trên áo khoác.

  • He was cutting biscuits out and putting them on a baking tray.

    Anh ấy đang cắt bánh quy và đặt chúng lên khay nướng.

  • a packet of coconut biscuits

    một gói bánh quy dừa

a soft bread roll, often eaten with gravy

một loại bánh mì mềm, thường ăn với nước sốt

a pale yellow-brown colour

một màu nâu vàng nhạt

Idioms

take the biscuit
(informal)to be the most surprising, annoying, etc. thing that has happened or that somebody has done
  • You've done some stupid things before, but this really takes the biscuit!