Definition of dog biscuit

dog biscuitnoun

bánh quy cho chó

/ˈdɒɡ bɪskɪt//ˈdɔːɡ bɪskɪt/

The term "dog biscuit" originates from the early 20th century in the United States when commercially-produced biscuits for dogs began to gain popularity. Before this time, dog owners would often share their own food with their pets or give them uneaten table scraps. The first commercial dog biscuits were developed by a man named James Sprigeo Chase, who founded the Chase Products Company in 1860. Initially, Chase's company produced human biscuits and crackers, but in 1907, it introduced the first commercially-produced dog biscuit, called "Doggie Biscuits." The name "dog biscuit" is a combination of two words: "dog" and "biscuit." The term "dog" is self-explanatory, while "biscuit" refers to a type of baked good that is typically dry, hard, and crumbly. The use of the word "biscuit" for dog food became popular as it helps distinguish these products from human food items that may be harmful to dogs. Today, dog biscuits come in various flavors, shapes, and sizes to suit different breeds and preferences. They are often used as a training reward or added to dogs' diets as a nutritious treat.

namespace
Example:
  • The dog excitedly wagged its tail as I reached for the package of dog biscuits.

    Con chó vẫy đuôi thích thú khi tôi với tay lấy gói bánh quy dành cho chó.

  • I tossed a freshly baked dog biscuit to my furry friend, who gobbled it up in seconds.

    Tôi ném một chiếc bánh quy chó mới nướng cho người bạn lông lá của mình, nó đã ăn hết chỉ trong vài giây.

  • The small puppy nibbled on a chewy dog biscuit, eager to satisfy its appetite.

    Chú chó con gặm một chiếc bánh quy dai dành cho chó, háo hức thỏa mãn cơn đói của mình.

  • For those nights when I couldn't make it home in time for dinner, I left a pile of dog biscuits for my eager pup.

    Vào những đêm tôi không thể về nhà kịp ăn tối, tôi để lại một đống bánh quy cho chú chó háo hức của mình.

  • I scattered some crumbled dog biscuits on the ground as a delicious reward for my obedient pup during our training session.

    Tôi rải một ít bánh quy vụn cho chó xuống đất như một phần thưởng ngon lành cho chú chó ngoan ngoãn của tôi trong buổi huấn luyện.

  • The veterinarian advised me to feed my aging dog soft, easily digestible dog biscuits for better nutrient absorption.

    Bác sĩ thú y khuyên tôi nên cho chú chó già của mình ăn bánh quy mềm, dễ tiêu hóa để hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn.

  • The dog eagerly followed the scent of the dog biscuits I left behind the couch during our playtime.

    Con chó háo hức đi theo mùi bánh quy dành cho chó mà tôi để lại sau ghế sofa trong lúc chúng tôi chơi đùa.

  • I noticed my dog's excitement heightened around feeding time, as evidenced by his wagging tail and drooling at the sight of the dog biscuits in my hand.

    Tôi nhận thấy chú chó của tôi trở nên phấn khích hơn vào giờ ăn, bằng chứng là nó vẫy đuôi và chảy nước dãi khi nhìn thấy bánh quy dành cho chó trong tay tôi.

  • I mixed some dog biscuits with water and pureed chicken to create a tasty dog soup for my sick puppy.

    Tôi trộn một ít bánh quy cho chó với nước và thịt gà xay nhuyễn để tạo ra một món súp ngon cho chú chó đang bị ốm của tôi.

  • The dog happily gnawed on a hearty dog biscuit as I sat and watched her, relishing the momentary bond we shared.

    Con chó vui vẻ gặm chiếc bánh quy dành cho chó trong khi tôi ngồi ngắm nó, tận hưởng mối liên kết tạm thời mà chúng tôi chia sẻ.