Definition of biscuit barrel

biscuit barrelnoun

thùng đựng bánh quy

/ˈbɪskɪt bærəl//ˈbɪskɪt bærəl/

The term "biscuit barrel" originated in the late 19th century in the United States, primarily in the southern region. The word biscuit, in this context, refers to a type of quick bread commonly made with flour, shortening, and leavening. The origins of the term are unclear, but it is thought to have been first used by shopkeepers who sold these baked goods in bulk from large barrels. In these barrels, the biscuits would be stacked on top of each other and tightly packed to prevent damage during transportation and storage. The phrase "biscuit barrel" became a common expression due to the popularity of these barrels and their widespread usage in grocery stores and food markets. Consumers would often request specific quantities of biscuits from the barrel, such as "two pounds from the biscuit barrel," making it a colloquial and time-honored phrase in southern vernacular. As biscuit technology evolved, and more convenient packaging and preservation methods were developed, the phrase began to fall out of popular usage. However, it remains a fond and nostalgic expression for many people and continues to be used today as a reference to times past and traditional southern culture.

namespace
Example:
  • After finishing off the entire biscuit barrel at the office party, I regretted not denying myself those extra servings.

    Sau khi ăn hết cả thùng bánh quy ở bữa tiệc văn phòng, tôi hối hận vì đã không từ chối những phần ăn thêm đó.

  • The biscuit barrel in the break room at my new job always seems to magically refill itself, which I'm not too sure about.

    Thùng đựng bánh quy trong phòng giải lao ở công ty mới của tôi dường như luôn tự động đầy lại một cách kỳ diệu, nhưng tôi không chắc lắm về điều này.

  • My grandmother likes to keep a full biscuit barrel in her kitchen, which is a treat for my kids who love dipping them into their tea.

    Bà tôi thích giữ một thùng bánh quy đầy trong bếp, đó là món quà cho bọn trẻ nhà tôi và chúng rất thích chấm bánh vào trà.

  • My husband is addicted to the biscuit barrel and eats at least a dozen biscuits every day, without a hint of shame.

    Chồng tôi nghiện bánh quy và ăn ít nhất một chục chiếc bánh quy mỗi ngày mà không hề thấy xấu hổ.

  • The biscuit barrel is a staple in Southern households, and my mom makes sure to restock it regularly.

    Thùng đựng bánh quy là vật dụng chủ yếu trong các gia đình miền Nam, và mẹ tôi đảm bảo thường xuyên dự trữ nó.

  • The morning rush always involves grabbing a few biscuits from the barrel before heading out the door.

    Buổi sáng vội vã, chúng ta thường mua vài chiếc bánh quy trong thùng trước khi ra khỏi cửa.

  • Despite my best efforts to cut back on calories, I just can't resist the temptation of the biscuit barrel.

    Mặc dù đã cố gắng hết sức để cắt giảm lượng calo, tôi vẫn không thể cưỡng lại được sự cám dỗ của thùng bánh quy.

  • The biscuit barrel is often the centerpiece of a breakfast or brunch spread, perfect for feeding a crowd.

    Thùng đựng bánh quy thường là tâm điểm của bữa sáng hoặc bữa trưa muộn, rất thích hợp để đãi nhiều người.

  • The office biscuit barrel has become a source of conflict, as some coworkers feel like they're not getting their fair share.

    Thùng đựng bánh quy ở văn phòng đã trở thành nguồn xung đột vì một số đồng nghiệp cảm thấy họ không nhận được phần công bằng.

  • I try to be mindful of how often I dip into the biscuit barrel, but sometimes the allure is just too strong to resist.

    Tôi cố gắng chú ý đến tần suất mình chạm vào thùng bánh quy, nhưng đôi khi sức hấp dẫn quá mạnh khiến tôi không thể cưỡng lại.