Definition of bespectacled

bespectacledadjective

đeo kính

/bɪˈspektəkld//bɪˈspektəkld/

The word "bespectacled" has a fascinating history! It originated in the late 17th century from the Latin words "specere" meaning "to see" and "accidere" meaning "to come together." Initially, "bespectacled" referred to someone who wore spectacles or glasses. Over time, the term evolved to describe someone who is wearing spectacles, emphasizing the idea that their vision is improved by having these optical aids. In modern English, "bespectacled" is often used to describe someone who is wearing glasses, often in a literary or poetic context. For instance, an author might write: "The bespectacled professor pored over the ancient tome, searching for clues to the mysterious curse." In summary, "bespectacled" has been around since the 17th century, with a direct connection to the Latin words for "seeing" and "coming together." Its meaning has shifted from merely wearing spectacles to emphasizing the improvement in one's vision, often used in a literary or poetic context.

Summary
type tính từ
meaningđeo kính
namespace
Example:
  • The bespectacled professor walked into the lecture hall and cleared his throat to begin the class.

    Vị giáo sư đeo kính bước vào giảng đường và hắng giọng để bắt đầu lớp học.

  • The bespectacled librarian patiently helped the young girl find the right book in the crowded library.

    Người thủ thư đeo kính kiên nhẫn giúp cô gái trẻ tìm đúng cuốn sách trong thư viện đông đúc.

  • The bespectacled author signed copy after copy of his latest book with a pen poised between his fingertips.

    Tác giả đeo kính đã ký từng bản sao của cuốn sách mới nhất của mình bằng cây bút đặt giữa các đầu ngón tay.

  • The bespectacled scientist squinted through his glasses as he studied the complicated diagram on the board.

    Nhà khoa học đeo kính nheo mắt khi nghiên cứu sơ đồ phức tạp trên bảng.

  • The bespectacled student furiously scribbled notes in her journal, fearing she might miss an important point.

    Cô sinh viên đeo kính vội vã ghi chép vào nhật ký vì sợ mình có thể bỏ sót một điểm quan trọng.

  • The bespectacled friend carefully examined the menu, trying to decide what to order for lunch.

    Người bạn đeo kính cẩn thận xem xét thực đơn, cố gắng quyết định nên gọi món gì cho bữa trưa.

  • The bespectacled doctor peered intently at the x-rays, trying to pinpoint the source of the patient's pain.

    Vị bác sĩ đeo kính chăm chú nhìn vào phim chụp X-quang, cố gắng xác định chính xác nguồn gốc cơn đau của bệnh nhân.

  • The bespectacled artist sketchily drew the portrait, seeming to lose herself in the art.

    Người họa sĩ đeo kính phác họa bức chân dung một cách phác họa, dường như đang đắm chìm vào tác phẩm nghệ thuật.

  • The bespectacled chef donned an apron and gingerly mixed the ingredients, making sure everything was perfectly measured.

    Người đầu bếp đeo kính đeo tạp dề và cẩn thận trộn các nguyên liệu, đảm bảo mọi thứ được đong chính xác.

  • The bespectacled traveler squinted through the windshield as the car sped through the winding roads of the foreign country.

    Người du khách đeo kính nheo mắt nhìn qua kính chắn gió khi chiếc xe lao nhanh qua những con đường quanh co của đất nước xa lạ.