Definition of bedridden

bedriddenadjective

nằm liệt giường

/ˈbedrɪdn//ˈbedrɪdn/

The word "bedridden" has a fascinating history. It originated in the 15th century from the Old English words "bed" and "ridden". In those times, a "bedridden" person was literally one who was "ridden" or oppressed by a bed, often due to illness or injury. The term initially meant being confined to a bed as a result of being "ridden" by a disease or a physical affliction. Over time, the phrase evolved to take on a more figurative meaning, implying a person being confined to their bed due to an illness, injury, or disability that renders them unable to leave their bed. Today, "bedridden" is commonly used in medical contexts to describe patients who are unable to move or leave their beds due to a medical condition. Despite its evolution, the word still retains its original association with being "ridden" or overwhelmed by one's physical circumstances.

Summary
type tính từ
meaningnằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật)
namespace
Example:
  • After a severe car accident, the victim was left bedridden for several weeks, barely able to move.

    Sau một vụ tai nạn xe hơi nghiêm trọng, nạn nhân phải nằm liệt giường trong nhiều tuần, hầu như không thể cử động.

  • Due to the stubbornness of her illness, my grandmother has been bedridden for months, relying on family members to take care of her daily needs.

    Do bệnh tình quá nặng, bà tôi đã phải nằm liệt giường nhiều tháng trời, phải nhờ người thân chăm sóc những nhu cầu hàng ngày.

  • The old man, plagued by health issues, has become bedridden and has lost all strength and mobility.

    Ông già này, sức khỏe yếu, phải nằm liệt giường và mất hết sức lực cũng như khả năng vận động.

  • The doctor has ordered the patient to remain bedridden for the next two weeks as part of their recovery process.

    Bác sĩ đã yêu cầu bệnh nhân phải nằm liệt giường trong hai tuần tới để phục hồi sức khỏe.

  • My aunt's explains that she has been bedridden since her surgery and will require some time to fully heal.

    Dì tôi giải thích rằng bà đã phải nằm liệt giường kể từ sau ca phẫu thuật và sẽ cần một thời gian để bình phục hoàn toàn.

  • The athlete, once determined and active, has been reduced to being bedridden after a gruesome injury during a game.

    Vận động viên, một người từng quyết tâm và năng động, đã phải nằm liệt giường sau một chấn thương khủng khiếp trong một trận đấu.

  • The elderly couple has become bedridden, and caring for them has become a full-time job for their children.

    Cặp vợ chồng lớn tuổi đã nằm liệt giường và việc chăm sóc họ đã trở thành công việc toàn thời gian của con cái họ.

  • After undergoing a complex medical procedure, the surgeon instructed the patient to remain bedridden for at least a week to facilitate healing.

    Sau khi trải qua một thủ thuật y khoa phức tạp, bác sĩ phẫu thuật đã yêu cầu bệnh nhân nằm liệt giường ít nhất một tuần để vết thương mau lành.

  • The patient's condition has worsened, and although doctors are doing everything they can, they warn that he may remain bedridden for the rest of his life.

    Tình trạng của bệnh nhân ngày càng xấu đi, và mặc dù các bác sĩ đã làm mọi cách có thể, họ cảnh báo rằng bệnh nhân có thể phải nằm liệt giường suốt quãng đời còn lại.

  • The bedridden patient begs for a chance to at least sit up in bed, as being confined to a lying position has become unbearably uncomfortable.

    Bệnh nhân nằm liệt giường cầu xin một cơ hội để ít nhất là được ngồi dậy trên giường, vì việc phải nằm im một chỗ đã trở nên vô cùng khó chịu.