- The red dress in the sale is a real bargain at only $20.
Chiếc váy đỏ đang được bán với giá thực sự hời chỉ 20 đô la.
- I picked up a brand-new laptop at a bargain price from the local electronics store.
Tôi đã mua được một chiếc máy tính xách tay hoàn toàn mới với giá hời từ cửa hàng điện tử địa phương.
- The restaurant's two-course lunch is a real bargain at just $12.
Bữa trưa hai món của nhà hàng có giá thực sự hời chỉ 12 đô la.
- I found a designer handbag on sale for a fraction of the original price – what a bargain!
Tôi tìm thấy một chiếc túi xách hàng hiệu được bán với giá chỉ bằng một phần nhỏ giá gốc – thật là hời!
- The smartphone I bought last week has already dropped in price, making it a fantastic bargain.
Chiếc điện thoại thông minh tôi mua tuần trước đã giảm giá, đây thực sự là một món hời.
- The pet store's ongoing promotion of buy-one-get-one-free makes their products a great bargain.
Chương trình khuyến mãi mua một tặng một liên tục của cửa hàng thú cưng khiến sản phẩm của họ trở thành một món hời lớn.
- Don't miss out on the end-of-season clearance at the department store – everything's a bargain.
Đừng bỏ lỡ đợt thanh lý cuối mùa tại cửa hàng bách hóa – mọi thứ đều được giảm giá.
- The car dealership has slashed prices on their best-selling models, making them a real bargain.
Các đại lý bán xe đã giảm giá những mẫu xe bán chạy nhất của họ, khiến chúng trở thành một món hời thực sự.
- The clothing outlet's happy hour sale offers discounts as high as 60% off, an absolute bargain.
Chương trình khuyến mãi giờ vàng của cửa hàng quần áo này có mức giảm giá lên tới 60%, thực sự là một món hời.
- The local farmer's market has plenty of fresh produce at a bargain price.
Chợ nông sản địa phương có rất nhiều nông sản tươi với giá hời.