Definition of bargain for

bargain forphrasal verb

mặc cả cho

////

The phrase "bargain for" originally came from the Old French phrase "baragier," which means "one who engages in petty trade or bargaining." This phrase was later adapted into Middle English as "berynge" and "beraynge," which meant "bargaining" or "negotiating." In the 16th century, English adopted the phrase "baraben," which came from the Dutch "baranderen," meaning "to haggle." This term eventually evolved into "bargain" in English. The phrase "bargain for" initially appeared in the sense of "bargaining for" or "negotiating for" goods or services. It was used to describe the process of negotiating the terms and price of a transaction. Over time, the phrase also came to be used in legal contexts to refer to the process of negotiating and resolving disputes. Overall, the origin of the phrase "bargain for" can be traced back to the Old French phrase "baragier," which evolved through various Middle English and Dutch forms to become the English phrase "bargain for" that we use today.

namespace
Example:
  • The red dress in the sale is a real bargain at only $20.

    Chiếc váy đỏ đang được bán với giá thực sự hời chỉ 20 đô la.

  • I picked up a brand-new laptop at a bargain price from the local electronics store.

    Tôi đã mua được một chiếc máy tính xách tay hoàn toàn mới với giá hời từ cửa hàng điện tử địa phương.

  • The restaurant's two-course lunch is a real bargain at just $12.

    Bữa trưa hai món của nhà hàng có giá thực sự hời chỉ 12 đô la.

  • I found a designer handbag on sale for a fraction of the original price – what a bargain!

    Tôi tìm thấy một chiếc túi xách hàng hiệu được bán với giá chỉ bằng một phần nhỏ giá gốc – thật là hời!

  • The smartphone I bought last week has already dropped in price, making it a fantastic bargain.

    Chiếc điện thoại thông minh tôi mua tuần trước đã giảm giá, đây thực sự là một món hời.

  • The pet store's ongoing promotion of buy-one-get-one-free makes their products a great bargain.

    Chương trình khuyến mãi mua một tặng một liên tục của cửa hàng thú cưng khiến sản phẩm của họ trở thành một món hời lớn.

  • Don't miss out on the end-of-season clearance at the department store – everything's a bargain.

    Đừng bỏ lỡ đợt thanh lý cuối mùa tại cửa hàng bách hóa – mọi thứ đều được giảm giá.

  • The car dealership has slashed prices on their best-selling models, making them a real bargain.

    Các đại lý bán xe đã giảm giá những mẫu xe bán chạy nhất của họ, khiến chúng trở thành một món hời thực sự.

  • The clothing outlet's happy hour sale offers discounts as high as 60% off, an absolute bargain.

    Chương trình khuyến mãi giờ vàng của cửa hàng quần áo này có mức giảm giá lên tới 60%, thực sự là một món hời.

  • The local farmer's market has plenty of fresh produce at a bargain price.

    Chợ nông sản địa phương có rất nhiều nông sản tươi với giá hời.