gói cứu trợ
/ˈbeɪlaʊt//ˈbeɪlaʊt/"Bailout" originates from the nautical term "bail," meaning to scoop water out of a boat to prevent it from sinking. The word evolved to encompass the act of rescuing someone or something from a dire situation. In the context of finance, it emerged in the late 19th century, referring to financial assistance given to struggling businesses or individuals to avoid collapse. This association with financial rescue solidified in the early 20th century, becoming synonymous with government intervention in troubled economic situations.
Chính phủ đã công bố gói cứu trợ trị giá hàng tỷ đô la cho các ngân hàng đang gặp khó khăn để ngăn chặn cuộc khủng hoảng tài chính.
Sau khi nộp đơn xin phá sản, hãng hàng không này đã nhận được khoản tiền cứu trợ từ chính phủ để giúp hãng duy trì hoạt động.
Giá cổ phiếu của công ty giảm mạnh, khiến hội đồng quản trị phải cân nhắc giải cứu bằng cách bơm thêm vốn mới.
Nền kinh tế của đất nước đang trong tình trạng tồi tệ, buộc IMF phải đưa ra gói cứu trợ để tránh vỡ nợ.
Trong một động thái tuyệt vọng, thị trưởng đã yêu cầu chính quyền tiểu bang cứu trợ để giải quyết hậu quả của một thảm họa thiên nhiên tàn khốc.
Với các khoản nợ chồng chất và lợi nhuận yếu, gã khổng lồ công nghệ đã cầu xin các cổ đông cứu trợ để công ty không bị phá sản.
Vụ mùa của người nông dân bị mất do những tình huống không lường trước được, buộc ông phải nhờ đến chính quyền nông nghiệp địa phương cứu trợ để trang trải chi phí.
Việc tái cấu trúc tổ chức đã dẫn đến tình trạng sa thải hàng loạt, khiến công đoàn phải yêu cầu cứu trợ để bồi thường cho những công nhân bị ảnh hưởng.
Sau khi vỡ nợ, công ty năng lượng này đã tìm kiếm sự cứu trợ từ các chủ nợ để giúp công ty phục hồi sau cuộc khủng hoảng tài chính nghiêm trọng.
Câu lạc bộ thể thao đang gặp khó khăn này đã nộp đơn xin giải cứu từ liên đoàn để có thể đáp ứng các nghĩa vụ tài chính và tiếp tục hoạt động.