Definition of corporate welfare

corporate welfarenoun

phúc lợi doanh nghiệp

/ˌkɔːpərət ˈwelfeə(r)//ˌkɔːrpərət ˈwelfer/

The term "corporate welfare" first emerged in the 1980s as a political rhetoric, often used to describe financial aid offered by the government to private corporations. This term gained popularity during the Reagan administration when the concept of small government and individual responsibility became the dominant ideology. The term "corporate welfare" was coined to create a contrast between traditional welfare programs, which largely benefited low-income individuals and families, and the new crop of government subsidies which appeared to primarily favor large corporations. By linking the terms "corporate" with "welfare," critics of these programs argued that such aid for corporations was a misuse of taxpayer's money and a form of theft from the less fortunate. In essence, individuals associated with conservative and libertarian ideologies have used the phrase "corporate welfare" to portray these programs as misdirected and misplaced, citing that it undermines the principles of free-market competition and individual responsibility. They suggest that such programs prevent companies from achieving success through merit and reward hard work and leadership, while early supporters for these programs explicitly argue that such aid for corporations remains necessary to maintain a competitive economic climate. The term "corporate welfare" has since become a mostly politically charged phrase utilized to critique the growing trend of financial aid from the government directly towards private businesses rather than the lower-income sector, with perspectives divided on the issue, depending on their ideological leanings.

namespace
Example:
  • The government's decision to extend corporate welfare to struggling industries has raised concerns about the allocation of taxpayer funds to wealthy corporations.

    Quyết định mở rộng phúc lợi doanh nghiệp cho các ngành công nghiệp đang gặp khó khăn của chính phủ đã làm dấy lên lo ngại về việc phân bổ tiền đóng thuế cho các tập đoàn giàu có.

  • Critics argue that the $5 billion in corporate welfare handed out to big banks in the aftermath of the financial crisis represented a misguided use of public resources.

    Những người chỉ trích cho rằng khoản phúc lợi doanh nghiệp trị giá 5 tỷ đô la được trao cho các ngân hàng lớn sau cuộc khủng hoảng tài chính là cách sử dụng sai nguồn lực công.

  • Some argue that subsidies to corporations in the form of tax breaks and grants are examples of corporate welfare and should be eliminated to reduce the national debt.

    Một số người cho rằng trợ cấp cho các tập đoàn dưới hình thức giảm thuế và tài trợ là ví dụ về phúc lợi doanh nghiệp và nên bị loại bỏ để giảm nợ quốc gia.

  • The current administration's pro-business stance has resulted in an increase in corporate welfare, with billions of dollars in handouts going to favored industries.

    Lập trường ủng hộ doanh nghiệp của chính quyền hiện tại đã dẫn đến sự gia tăng phúc lợi cho doanh nghiệp, với hàng tỷ đô la tiền trợ cấp được chuyển đến các ngành công nghiệp được ưu tiên.

  • Environmental advocates have expressed concerns that subsidies to the fossil fuel industry represent a form of corporate welfare that perpetuates climate change.

    Những người ủng hộ môi trường đã bày tỏ lo ngại rằng trợ cấp cho ngành công nghiệp nhiên liệu hóa thạch là một hình thức phúc lợi doanh nghiệp làm gia tăng biến đổi khí hậu.

  • The insurance industry has been accused of receiving unwarranted benefits through regulatory loopholes and subsidies, contributing to the industry's overall wealth and power.

    Ngành bảo hiểm bị cáo buộc nhận được các khoản phúc lợi không chính đáng thông qua các lỗ hổng pháp lý và trợ cấp, góp phần vào sự giàu có và quyền lực chung của ngành.

  • The agriculture industry's heavy reliance on government subsidies has drawn criticism from free-market advocates who argue that these payments represent corporate welfare.

    Sự phụ thuộc quá nhiều của ngành nông nghiệp vào trợ cấp của chính phủ đã bị những người ủng hộ thị trường tự do chỉ trích vì cho rằng những khoản thanh toán này đại diện cho phúc lợi của doanh nghiệp.

  • The use of tax incentives and other forms of corporate welfare to attract new businesses to a region has been characterized as a costly gamble that often fails to deliver on promised job creation.

    Việc sử dụng các ưu đãi về thuế và các hình thức phúc lợi doanh nghiệp khác để thu hút các doanh nghiệp mới đến một khu vực đã được coi là một canh bạc tốn kém mà thường không mang lại kết quả tạo việc làm như đã hứa.

  • Some warn that corporate welfare has led to a culture of dependency in corporations, discouraging them from pursuing more innovative and profitable business models.

    Một số người cảnh báo rằng phúc lợi doanh nghiệp đã dẫn đến văn hóa phụ thuộc trong các tập đoàn, ngăn cản họ theo đuổi các mô hình kinh doanh sáng tạo và có lợi nhuận hơn.

  • Proponents of social welfare programs argue that they should be prioritized over corporate welfare, as the benefits to low-income and underserved communities are more pressing and can promote genuine economic growth.

    Những người ủng hộ các chương trình phúc lợi xã hội cho rằng chúng nên được ưu tiên hơn phúc lợi doanh nghiệp, vì lợi ích dành cho cộng đồng thu nhập thấp và thiếu thốn dịch vụ cấp bách hơn và có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thực sự.

Related words and phrases