- The Olympic swimmer's record of 2:05.42 in the 200-meter freestyle is considered a back number, as it was set over a decade ago and has been surpassed by other athletes.
Kỷ lục 2:05.42 của vận động viên bơi lội Olympic ở nội dung bơi tự do 200 mét được coi là một kỷ lục cũ vì nó được thiết lập cách đây hơn một thập kỷ và đã bị nhiều vận động viên khác vượt qua.
- After the release of their second album, which sold only a few hundred copies, the band's debut record became a back number in the music industry.
Sau khi phát hành album thứ hai, chỉ bán được vài trăm bản, album đầu tay của ban nhạc đã trở thành một hiện tượng trong ngành công nghiệp âm nhạc.
- The science textbook from my high school days has become a back number, with many outdated theories and concepts that have since been disproved.
Sách giáo khoa khoa học thời trung học của tôi giờ đã trở thành sách cũ, với nhiều lý thuyết và khái niệm lỗi thời đã bị bác bỏ.
- The theme song from the 1980s TV show "Dynasty" is now a back number, despite being a huge hit at the time.
Bài hát chủ đề của chương trình truyền hình "Dynasty" những năm 1980 hiện đã trở thành một bản hit lớn, mặc dù đã từng rất thành công vào thời điểm đó.
- The newspaper article about the earthquake that struck the region 5 years ago has become a back number, as more recent disasters have taken precedence.
Bài báo về trận động đất xảy ra ở khu vực này 5 năm trước đã trở thành chuyện cũ, vì các thảm họa gần đây hơn đã được ưu tiên.
- Some of the novels by Charles Dickens, such as "David Copperfield" and "Bleak House," were once bestsellers but have since become back numbers in the literary world.
Một số tiểu thuyết của Charles Dickens, chẳng hạn như "David Copperfield" và "Bleak House", từng là những tác phẩm bán chạy nhất nhưng hiện đã trở nên lỗi thời trong thế giới văn học.
- The singer's first few concert tours, with smaller venues and limited promotion, are now considered back numbers compared to the massive stadium shows they perform today.
Một vài chuyến lưu diễn đầu tiên của ca sĩ này, với địa điểm tổ chức nhỏ hơn và hoạt động quảng bá hạn chế, hiện được coi là những chuyến lưu diễn cũ so với các buổi diễn lớn tại sân vận động mà họ thực hiện hiện nay.
- The book that was a surprise bestseller several years ago has now become a back number, with few people still talking about it.
Cuốn sách bất ngờ trở thành cuốn sách bán chạy nhất cách đây vài năm giờ đây đã trở thành sách cũ, và ít người còn nhắc đến nó nữa.
- The technology that was once considered cutting-edge, such as bulky flip phones, is now a back number in the era of smartphones and high-tech gadgets.
Công nghệ từng được coi là tiên tiến, chẳng hạn như điện thoại nắp gập cồng kềnh, giờ đây đã trở nên lỗi thời trong kỷ nguyên điện thoại thông minh và các tiện ích công nghệ cao.
- The Olympic records set by athletes from the 970s and 1980s are now back numbers in the sport, with modern athletes constantly breaking new marks.
Các kỷ lục Olympic do các vận động viên lập ra từ những năm 970 và 1980 hiện là những con số lùi trong môn thể thao này, khi các vận động viên hiện đại liên tục phá vỡ những kỷ lục mới.