đã lỗi thời
/ˌaʊtˈməʊdɪd//ˌaʊtˈməʊdɪd/"Outmoded" is a combination of two words: "out" and "moded." "Out" signifies being "outside" or "no longer within." "Moded" is an archaic form of "mode," which originally meant "fashion" or "style." The word "outmoded" thus signifies something that is "no longer in fashion" or "outside the current style." It first appeared in English in the late 17th century, reflecting a growing awareness of shifting social trends and changing aesthetics.
Máy đánh chữ đã trở thành một thiết bị công nghệ lỗi thời trong thời đại máy tính xách tay và máy tính để bàn.
Máy hát đĩa quay tay và máy chiếu phim đã trở nên lỗi thời do sự phổ biến của máy nghe nhạc kỹ thuật số và máy chiếu hiện đại.
Mặc quần ống loe và giày đế xuồng có thể được coi là thời trang trong một số nhóm người, nhưng những phong cách này từ lâu đã lỗi thời.
Các phương pháp giao tiếp truyền thống như điện tín và máy fax nhóm đã không còn được sử dụng nữa do sự phát triển của email, tin nhắn tức thời và hội nghị truyền hình.
Nhu cầu về bản đồ giấy gần đây đã trở nên lỗi thời khi điện thoại thông minh hỗ trợ GPS ngày càng phổ biến.
Ống chân không, từng được sử dụng rộng rãi trong thiết bị điện tử, từ lâu đã trở thành công nghệ lỗi thời, được thay thế bằng bóng bán dẫn hiệu quả hơn.
Trong suốt lịch sử phát triển của máy tính, thẻ đục lỗ và băng từ đã không còn được sử dụng nữa do sự xuất hiện của các công nghệ nhanh hơn và linh hoạt hơn như ổ cứng và ổ đĩa flash.
Những chiếc điện thoại quay số lớn với ống nghe riêng biệt và các nút bấm màu đỏ to bản đang ngày càng trở nên lỗi thời vì ngày càng nhiều người chuyển sang sử dụng điện thoại thông minh cảm ứng đẹp mắt hơn.
Máy chiếu đã trở thành di tích của quá khứ với sự ra đời của bảng trắng kỹ thuật số, máy chiếu có khả năng kết nối HDMI và Wi-Fi, và bảng thông minh tương tác.
Mặc dù cần thiết trong những thập kỷ trước, điện thoại cố định đã trở nên lỗi thời do sự phổ biến của điện thoại di động.