Definition of auspices

auspicesnoun

ngân sách

/ˈɔːspɪsɪz//ˈɔːspɪsɪz/

The word "auspices" originates from the Latin word "auspex," which means "bird-watcher." In ancient Roman religion, observing the flight and behavior of birds was a common form of divination. The "auspices" were the signs interpreted from these birds, and later the term came to denote any favorable circumstances or guidance. This connection to "birds" is still reflected in the modern use of "auspices," which refers to patronage, support, or the authority under which something is done.

Summary
typedanh từ
meaning(under the auspices of somebody
meaningto set up a business under the auspices of a government aid scheme
meaningbắt đầu công việc kinh doanh dưới sự bảo trợ của chương trình viện trợ của chính phủ
exampleunder favourable auspices-có triển vọng thuận lợi; có điềm lành
namespace
Example:
  • They sought the auspices of the priestess before embarking on their journey to ensure a safe and successful expedition.

    Họ tìm kiếm sự bảo trợ của nữ tu sĩ trước khi bắt đầu cuộc hành trình để đảm bảo chuyến thám hiểm an toàn và thành công.

  • The groom's family took great care in arranging the auspices of the wedding to honor the traditions of their culture.

    Gia đình chú rể đã rất cẩn thận trong việc sắp xếp nghi lễ cưới để tôn vinh truyền thống văn hóa của họ.

  • The executives convened under the auspices of the conference to discuss the latest trends in the industry and collaborate on potential strategies.

    Các giám đốc điều hành họp dưới sự bảo trợ của hội nghị để thảo luận về các xu hướng mới nhất trong ngành và hợp tác xây dựng các chiến lược tiềm năng.

  • The festival was held under the auspices of the town's historical society to preserve the rich cultural heritage of the region.

    Lễ hội được tổ chức dưới sự bảo trợ của hội lịch sử thị trấn nhằm bảo tồn di sản văn hóa phong phú của khu vực.

  • The candidates appeared before the commission under the auspices of the job interview to demonstrate their qualifications and suitability for the position.

    Các ứng viên đã xuất hiện trước ủy ban dưới sự bảo trợ của buổi phỏng vấn xin việc để chứng minh trình độ và sự phù hợp của mình với vị trí tuyển dụng.

  • The director invited the delegation under the auspices of his organization to foster mutual understanding and cooperation between the nations involved.

    Giám đốc đã mời phái đoàn dưới sự bảo trợ của tổ chức mình để thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau và hợp tác giữa các quốc gia liên quan.

  • The investigation was led by the detective under the auspices of the police department to uncover the truth and bring the perpetrator to justice.

    Cuộc điều tra được chỉ đạo bởi thám tử dưới sự bảo trợ của sở cảnh sát để tìm ra sự thật và đưa thủ phạm ra trước công lý.

  • The students participated in the research project under the auspices of their professor to advance their academic and professional pursuits.

    Các sinh viên tham gia vào dự án nghiên cứu dưới sự bảo trợ của giáo sư để thúc đẩy mục tiêu học tập và nghề nghiệp của mình.

  • The speaker was invited to deliver the keynote address under the auspices of the conference to share their insights and expertise with the audience.

    Diễn giả được mời đến phát biểu quan trọng trong khuôn khổ hội nghị để chia sẻ hiểu biết và chuyên môn của mình với khán giả.

  • The team worked under the auspices of the philanthropic organization to address the social and economic issues facing their community, with a focus on promoting sustainable development and enhancing the well-being of disadvantaged populations.

    Nhóm làm việc dưới sự bảo trợ của tổ chức từ thiện để giải quyết các vấn đề xã hội và kinh tế mà cộng đồng của họ đang phải đối mặt, tập trung vào việc thúc đẩy phát triển bền vững và nâng cao phúc lợi cho các nhóm dân cư yếu thế.

Idioms

under the auspices of somebody/something
with the help, support or protection of somebody/something
  • The community centre was set up under the auspices of a government initiative.
  • a peacekeeping force under United Nations auspices