Definition of aureole

aureolenoun

hào quang

/ˈɔːriəʊl//ˈɔːriəʊl/

The word "aureole" comes from the Latin "aureolus," meaning "golden" or "gilded." In English, an aureole is a ring of light or glory that surrounds the head or body of a saint, deity, or sacred being. This term has been used since the 14th century to describe the radiant aura that is often depicted as surrounding holy figures, particularly in Christian art. The Latin "aureolus" is derived from "aureus," meaning gold, and the suffix "-ole," which is used to form diminutive or affectionate words. In this sense, "aureole" literally means "little golden" or "golden-tinged." Over time, the term has evolved to convey the glowing, otherworldly aura that is often associated with divine or sacred beings.

Summary
type danh từ
meaninghào quang
meaningquầng (mặt trời, mặt trăng)
namespace
Example:
  • The sun was obscured by a thick layer of clouds, but a faint aureole could still be seen around its edges.

    Mặt trời bị che khuất bởi một lớp mây dày, nhưng vẫn có thể nhìn thấy vầng hào quang mờ nhạt xung quanh rìa mặt trời.

  • As the monk approached the altar, a radiant aureole seemed to surround him, creating a holy and awe-inspiring sight.

    Khi nhà sư tiến đến bàn thờ, một vầng hào quang rực rỡ dường như bao quanh ông, tạo nên một cảnh tượng linh thiêng và đầy cảm hứng.

  • The painting depicted a serene figure with a halo-like aureole glowing around her head, suggesting her divine nature.

    Bức tranh mô tả một hình ảnh thanh thản với vầng hào quang tỏa sáng quanh đầu, gợi ý về bản chất thiêng liêng của bà.

  • The nurse watched in amazement as a soft, golden aureole enveloped the head of the newly born baby, signifying a healthy and holy beginning.

    Cô y tá ngạc nhiên nhìn vầng hào quang vàng mềm mại bao quanh đầu đứa trẻ mới sinh, báo hiệu một khởi đầu khỏe mạnh và thiêng liêng.

  • The medical equipment gave off a bright, golden aureole that filled the room with a soothing and reassuring light.

    Các thiết bị y tế phát ra vầng hào quang màu vàng rực rỡ, tràn ngập căn phòng với thứ ánh sáng dịu nhẹ và an tâm.

  • The butterfly's wings had a delicate aureole that shimmered in the sunlight, only visible for a brief, enchanting moment.

    Đôi cánh của con bướm có vầng hào quang mỏng manh lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, chỉ xuất hiện trong khoảnh khắc ngắn ngủi đầy mê hoặc.

  • The photograph of the young bride featured an ethereal aureole framing her face, adding to the dreamlike quality of the image.

    Bức ảnh chụp cô dâu trẻ có vầng hào quang thanh thoát bao quanh khuôn mặt, tăng thêm vẻ đẹp như mơ cho bức ảnh.

  • The surgeon wore glasses that emitted a soft aureole that illuminated the operating room, making the procedure clearer and easier to perform.

    Bác sĩ phẫu thuật đeo kính phát ra vầng hào quang nhẹ giúp chiếu sáng phòng phẫu thuật, giúp cho quy trình phẫu thuật trở nên rõ ràng và dễ thực hiện hơn.

  • The angel's aureole was more vibrant and radiant than any other encountered, imbuing the scene with a powerful and heavenly presence.

    Vầng hào quang của thiên thần rực rỡ và sáng chói hơn bất kỳ thiên thần nào khác, mang đến cho khung cảnh một sự hiện diện mạnh mẽ và thiêng liêng.

  • The rain that poured out of the sky was suffused with a faint, glimmers aureole that slowly faded as it fell towards the ground.

    Cơn mưa trút xuống từ bầu trời mang theo vầng hào quang yếu ớt, mờ dần khi rơi xuống đất.