thuộc tính
/əˈtrɪbjətɪv//əˈtrɪbjətɪv/The origin of the word "attributive" can be traced back to the Latin language. In Latin, the term "attributivus" meant "descriptive" or "characteristic." This Latin root is also the source of the French word "attribué," which meant "ascribed" or "given." In the English language, the word "attributive" first appeared in the late 16th century, originally meaning "attribute" or "quality." However, over time, the meaning of the word shifted to describe adjectives that modify nouns in a way that helps identify or characterize them. The Oxford English Dictionary defines an attributive adjective as "acting as a characteristic or identifying element in relation to a noun." For instance, in the phrase "red apple," the word "red" is attributive because it helps identify the specific type of apple being referred to. In summary, the word "attributive" originated from the Latin word "attributivus," and its current meaning in English evolved to describe adjectives that provide defining qualities or characteristics to nouns.
Tính từ thuộc tính "xanh" miêu tả màu sắc của lá.
Trạng từ thuộc tính "quickly" bổ nghĩa cho động từ "she ran" trong câu.
Sử dụng từ "lớn" như một tính từ thuộc tính, chúng ta có thể nói "một cây lớn" để mô tả kích thước của cây.
Danh từ thuộc tính "birdhouse" được dùng để chỉ loại công trình kiến trúc nuôi chim.
Đại từ chỉ sự sở hữu "my" được dùng để chỉ sự sở hữu trong câu.
Giới từ chỉ vị trí "on" được dùng để chỉ vị trí trong câu.
Liên từ chỉ định "because" được dùng để nêu lý do cho một sự kiện.
Từ cảm thán "oh" được dùng để chỉ sự ngạc nhiên hoặc niềm vui trong câu.
Hạt tính từ "up" được dùng để chỉ chuyển động trong câu.
Tiền tố tách biệt thuộc tính "re-" được sử dụng để chỉ sự lặp lại hoặc đảo ngược trong một từ, chẳng hạn như "mở lại" hoặc "tái tạo".