Definition of arrogate

arrogateverb

kiêu ngạo

/ˈærəɡeɪt//ˈærəɡeɪt/

The word "arrogate" has a rich history dating back to the 14th century. It is derived from the Old French word "arogier," which means "to assume" or "to usurp." The term is thought to have originated from the Latin phrase "arrogare," which is composed of "a" (meaning "to" or "toward") and "rogare" (meaning "to ask" or "to request"). In Middle English, "arrogate" initially meant "to take or seize against others' wishes" or "to make demands without being entitled to do so." Over time, the meaning evolved to encompass the idea of claiming or assuming something without a legitimate basis or right. Today, the verb "arrogate" is often used to describe someone who makes unjust or unreasonable demands, takes credit for someone else's work, or pretends to have authority or entitlement they do not have.

Summary
type ngoại động từ
meaningyêu sách láo, đòi bậy
exampleto arrogate something to oneself: yêu sách láo cho mình cái gì
meaningnhận bậy, chiếm bậy (cái gì...)
namespace
Example:
  • The successful entrepreneur arrogateed all the credit for the company's success, neglecting to acknowledge the contributions of his team members.

    Doanh nhân thành đạt đã giành hết công lao cho sự thành công của công ty mà không thèm ghi nhận những đóng góp của các thành viên trong nhóm.

  • The new supervisor's confident demeanor led him to arrogate authority over his colleagues, causing resentment and tension within the team.

    Thái độ tự tin của người giám sát mới khiến ông ta lạm dụng quyền hạn của mình đối với các đồng nghiệp, gây ra sự phẫn nộ và căng thẳng trong nhóm.

  • The athlete's arrogance caused him to arrogate his opponents, assuming an almost invincible status that led to his eventual downfall.

    Sự kiêu ngạo của vận động viên này khiến anh ta coi thường đối thủ của mình, tự cho mình là bất khả chiến bại và cuối cùng dẫn đến sự thất bại.

  • The politician's obsession with winning caused her to arrogate the support of her constituents, neglecting their actual needs and desires.

    Sự ám ảnh chiến thắng của chính trị gia này khiến bà ta chiếm đoạt sự ủng hộ của cử tri, bỏ qua nhu cầu và mong muốn thực sự của họ.

  • The author's extensive research and knowledge in his field led him to arrogate expertise in related areas, though this presumption proved unfounded in practice.

    Kiến thức và nghiên cứu sâu rộng của tác giả trong lĩnh vực này đã khiến ông tự cho mình là chuyên gia trong các lĩnh vực liên quan, mặc dù trên thực tế, giả định này không có cơ sở.

  • The novelist's excessive self-promotion caused her to arrogate acclaim beyond her actual literary merits, making her seem overly ambitious and overrated.

    Việc tự quảng bá quá mức của tiểu thuyết gia này khiến bà trở nên kiêu ngạo, vượt quá giá trị văn học thực tế của mình, khiến bà có vẻ quá tham vọng và được đánh giá cao.

  • The chef's overconfidence led him to arrogate the praise of food critics, neglecting to acknowledge the contributions of his talented staff.

    Sự tự tin thái quá của đầu bếp khiến ông ta coi thường lời khen ngợi của các nhà phê bình ẩm thực, quên mất sự đóng góp của đội ngũ nhân viên tài năng của mình.

  • The student's academic achievements led him to arrogate the respect of his peers, causing tension and resentment among those who felt left behind.

    Thành tích học tập của cậu sinh viên này khiến cậu chiếm mất sự tôn trọng của bạn bè, gây căng thẳng và oán giận trong những người cảm thấy bị bỏ lại phía sau.

  • The artist's unique style led her to arrogate the label of "innovator", neglecting to acknowledge the works of her predecessors who had paved the way for her success.

    Phong cách độc đáo của nghệ sĩ đã khiến bà tự cho mình cái mác "innovator", bỏ qua việc thừa nhận các tác phẩm của những người tiền nhiệm đã mở đường cho thành công của bà.

  • The leader's confusing communication style led him to arrogate the loyalty of his staff, causing confusion and misunderstanding within the organization.

    Phong cách giao tiếp khó hiểu của người lãnh đạo khiến ông ta đánh mất lòng trung thành của nhân viên, gây ra sự nhầm lẫn và hiểu lầm trong toàn tổ chức.

Related words and phrases