Definition of archaeological

archaeologicaladjective

khảo cổ học

/ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl//ˌɑːrkiəˈlɑːdʒɪkl/

The origin of the word "archaeological" can be traced back to the Greek language. The term is a combination of two Greek words, "arche" and "logos". "Arche" means beginning or origin, while "logos" means science or knowledge. In ancient Greece, the study of the past was known as "archeiologia", which translates to "the study of beginnings". Over time, the term evolved to "archaeologia" in Latin, and then later to "archeologia" in medieval Latin. The modern English word "archaeology" is derived from the French word "archéologie", which itself was borrowed from medieval Latin. The word "archaeological" is an adjective that describes something related to the scientific study of our past, which includes the investigation of human history and prehistory through the analysis of material remains. It encompasses disciplines such as archaeology, anthropology, history, and philology, and helps us to gain a better understanding of the world we live in today.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) khảo cổ học
namespace
Example:
  • The archaeological site revealed evidence of a sophisticated civilization that once thrived in the region.

    Di chỉ khảo cổ này đã tiết lộ bằng chứng về một nền văn minh tiên tiến từng thịnh vượng trong khu vực.

  • The archaeological excavation uncovered a series of well-preserved artefacts that shed light on the culture of the forgotten civilization.

    Cuộc khai quật khảo cổ đã phát hiện ra một loạt hiện vật được bảo quản tốt, giúp làm sáng tỏ nền văn hóa của nền văn minh đã bị lãng quên.

  • The archaeological findings challenged earlier beliefs about the history of humanity and prompted scholars to rethink their assumptions.

    Những phát hiện khảo cổ học đã thách thức những niềm tin trước đây về lịch sử loài người và thúc đẩy các học giả xem xét lại những giả định của họ.

  • The archaeological survey unearthed a trove of ancient artifacts that revealed details about the daily life of people from the past.

    Cuộc khảo sát khảo cổ đã khai quật được một kho tàng hiện vật cổ đại, hé lộ thông tin chi tiết về cuộc sống thường ngày của người dân thời xưa.

  • The archaeological site, which dates back to the Stone Age, contains remnants of human habitation that offer insight into prehistoric society.

    Di tích khảo cổ có niên đại từ thời đồ đá, chứa đựng tàn tích nơi cư trú của con người, cung cấp cái nhìn sâu sắc về xã hội thời tiền sử.

  • The archaeological discovery prompted a new wave of research into the forgotten culture, with scholars flocking to the site in the hopes of uncovering more artefacts.

    Phát hiện khảo cổ này đã thúc đẩy làn sóng nghiên cứu mới về nền văn hóa bị lãng quên, khi các học giả đổ xô đến địa điểm này với hy vọng phát hiện thêm nhiều hiện vật.

  • The archaeological dig revealed a series of tombstones that shed light on the burial practices of the ancient civilization.

    Cuộc khai quật khảo cổ đã phát hiện ra một loạt bia mộ giúp làm sáng tỏ tập tục chôn cất của nền văn minh cổ đại.

  • The archaeological excavation provided evidence that conflicts between distinct cultures were more common in the ancient world than previously realized.

    Cuộc khai quật khảo cổ học cung cấp bằng chứng cho thấy xung đột giữa các nền văn hóa khác nhau phổ biến hơn ở thế giới cổ đại so với trước đây người ta vẫn nghĩ.

  • The archaeological findings prompted scholars to reconsider earlier hypotheses about the emergence of agriculture and the domestication of animals.

    Những phát hiện khảo cổ học đã thúc đẩy các học giả xem xét lại các giả thuyết trước đây về sự xuất hiện của nông nghiệp và thuần hóa động vật.

  • The archaeological evidence suggested that the ancient civilization may have had a more sophisticated understanding of mathematics and astronomy than previously believed.

    Bằng chứng khảo cổ học cho thấy nền văn minh cổ đại có thể có hiểu biết sâu sắc hơn về toán học và thiên văn học so với suy nghĩ trước đây.