Definition of vocational

vocationaladjective

nghề nghiệp

/vəʊˈkeɪʃənl//vəʊˈkeɪʃənl/

The word "vocational" has its roots in the Latin words "vocare," meaning "to call" or "to summon," and "national," meaning "of or relating to a nation." The term was first used in the 16th century to describe a type of education that was focused on preparing students for a specific trade or occupation. In the 18th century, the concept of vocational education was formalized, with institutions such as the Vocational School in Philadelphia (1791) and the London Mechanics' Institute (1824) being established to provide training in various trades and skills. The term "vocational" gained popularity in the late 19th and early 20th centuries, as the need for skilled workers in industries such as manufacturing and agriculture increased. Today, the word is widely used to describe any education or training that is focused on preparing individuals for a specific career or occupation.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) nghề nghiệp
examplevocational guidance: sự hướng dẫn ngành nghề
examplevocational school: trường dạy nghề
namespace
Example:
  • Sarah decided to pursue a vocational career in cosmetology after realizing she had a natural talent for making people look and feel their best.

    Sarah quyết định theo đuổi sự nghiệp thẩm mỹ sau khi nhận ra mình có năng khiếu bẩm sinh trong việc giúp mọi người trông và cảm thấy tốt nhất.

  • As part of his vocational training, David spent a month working in a local construction site, learning practical skills that would serve him well in his future career as a carpenter.

    Trong quá trình đào tạo nghề, David đã dành một tháng làm việc tại một công trường xây dựng địa phương, học các kỹ năng thực tế sẽ giúp ích cho sự nghiệp thợ mộc tương lai của anh.

  • Jessica's passion for animals led her to choose a vocational path in veterinary medicine, where she now provides care for countless furry friends in her community.

    Niềm đam mê dành cho động vật đã thôi thúc Jessica theo đuổi con đường nghề thú y, nơi cô hiện đang chăm sóc vô số loài động vật lông lá trong cộng đồng của mình.

  • With a vocational diploma in plumbing, John was able to secure a well-paying job in his chosen field, using his skills to help keep homes and businesses running smoothly.

    Với bằng nghề sửa ống nước, John đã có thể đảm bảo được một công việc lương cao trong lĩnh vực mình chọn, sử dụng các kỹ năng của mình để giúp gia đình và doanh nghiệp hoạt động trơn tru.

  • After several years in a traditional corporate job, Rachel made the decision to switch careers and pursue a more vocational path as a social worker, where she can make a meaningful difference in people's lives.

    Sau nhiều năm làm công việc truyền thống tại một công ty, Rachel quyết định chuyển hướng nghề nghiệp và theo đuổi con đường nghề nghiệp trở thành nhân viên xã hội, nơi cô có thể tạo ra sự khác biệt có ý nghĩa trong cuộc sống của mọi người.

  • In order to further his vocational goals, Mark enrolled in a specialized training program in electronics, eager to expand his knowledge and expertise in the field.

    Để thúc đẩy mục tiêu nghề nghiệp của mình, Mark đã đăng ký một chương trình đào tạo chuyên ngành điện tử với mong muốn mở rộng kiến ​​thức và chuyên môn trong lĩnh vực này.

  • As a self-employed baker, Maria has built a successful vocational business, providing custom cakes and treats for wedding receptions, birthday parties, and other special events.

    Là một thợ làm bánh tự do, Maria đã xây dựng một doanh nghiệp nghề thành công, cung cấp bánh ngọt và các loại bánh ngọt tùy chỉnh cho tiệc cưới, tiệc sinh nhật và các sự kiện đặc biệt khác.

  • William's love for working with his hands led him to pursue a vocational path as a carpenter, where he now creates beautiful custom furniture and other one-of-a-kind pieces for clients.

    Tình yêu dành cho công việc bằng đôi tay đã thôi thúc William theo đuổi con đường nghề nghiệp là thợ mộc, nơi anh hiện đang tạo ra những món đồ nội thất theo yêu cầu tuyệt đẹp và nhiều sản phẩm độc đáo khác cho khách hàng.

  • The vocational school program that Jim completed helped him land his current job as a computer technician, where he spends his days installing, repairing, and maintaining computers for a local business owner.

    Chương trình trường nghề mà Jim hoàn thành đã giúp anh có được công việc hiện tại là kỹ thuật viên máy tính, nơi anh dành thời gian để cài đặt, sửa chữa và bảo trì máy tính cho một chủ doanh nghiệp địa phương.

  • After years of working in a variety of jobs, Tammy decided to follow her heart and pursue a vocational career in music, starting her own band and performing at clubs, bars, and other venues around the city.

    Sau nhiều năm làm nhiều công việc khác nhau, Tammy quyết định theo đuổi tiếng gọi con tim và theo đuổi sự nghiệp âm nhạc, thành lập ban nhạc của riêng mình và biểu diễn tại các câu lạc bộ, quán bar và nhiều địa điểm khác quanh thành phố.

Related words and phrases