Definition of scrumptious

scrumptiousadjective

hảo hạng

/ˈskrʌmpʃəs//ˈskrʌmpʃəs/

The word "scrumptious" has a rich history! It originated in the late 17th century as a Middle English variant of "scrump," which means "to gather or gather together." Over time, the word evolved to describe something that is pleasing or attractive, particularly when it comes to food. In the 19th century, "scrumptious" started being used to describe delectable or appetizing dishes. The word gained popularity in the mid-20th century, thanks in part to its use in food magazines and cookbooks. Today, "scrumptious" is widely used to describe everything from decadent desserts to savory street foods. Despite its ubiquitous use, "scrumptious" remains a delightful and evocative word that conjures up images of warm, comforting, and indulgent culinary delights!

Summary
type tính từ
meaning(từ lóng) ngon tuyệt, đặc biệt, hảo hạng
namespace
Example:
  • The aroma of freshly baked chocolate chip cookies filled the air, and they were absolutely scrumptious with a moist, chewy texture and gooey chocolate chunks.

    Mùi thơm của bánh quy sô cô la mới nướng lan tỏa trong không khí, chúng thực sự ngon tuyệt với kết cấu mềm, dai và những miếng sô cô la dẻo.

  • The juicy, meaty cherry tomatoes from my garden were scrumptious, bursting with flavor in every bite.

    Những quả cà chua bi mọng nước, nhiều thịt trong vườn của tôi thật ngon tuyệt, tràn đầy hương vị trong từng miếng cắn.

  • I couldn't resist taking another bite of the creamy strawberry ice cream, it was so scrumptious I couldn't get enough.

    Tôi không thể cưỡng lại việc cắn thêm một miếng kem dâu tây béo ngậy nữa, nó ngon đến nỗi tôi không thể ăn đủ.

  • The peach pie was scrumptious, with flaky crust, warm cinnamon and a tender, juicy filling that had just the right hint of sweetness.

    Bánh đào rất ngon, với lớp vỏ giòn, hương quế ấm áp và phần nhân mềm, mọng nước có vị ngọt vừa phải.

  • The savory aroma of spicy lamb curry wafted through the air, and when I took a bite, I was utterly overcome, the scrumptious taste tingled on my tongue.

    Mùi thơm nồng nàn của cà ri thịt cừu cay lan tỏa trong không khí, và khi tôi cắn một miếng, tôi hoàn toàn bị choáng ngợp, hương vị ngon lành lan tỏa trên đầu lưỡi.

  • The homemade cinnamon rolls were scrumptious, with their soft, fluffy texture, stuffed with cinnamon sugar and topped with a thick maple glaze.

    Những cuộn quế tự làm rất ngon, với kết cấu mềm mịn, nhân đường quế và phủ một lớp nước sốt lá phong dày.

  • The salad was scrumptious, with fresh greens, juicy cucumber, cherry tomatoes, and crispy croutons, drizzled with a sweet raspberry dressing.

    Món salad rất ngon, với rau xanh tươi, dưa chuột mọng nước, cà chua bi và bánh mì nướng giòn, rưới thêm nước sốt mâm xôi ngọt ngào.

  • The homemade French pastry, Pain au Chocolat, was scrumptious, with its flaky, buttery layers wrapped around rich, decadent dark chocolate.

    Bánh ngọt Pháp tự làm, Pain au Chocolat, rất ngon, với lớp bánh xốp mềm, bơ được bao quanh bởi lớp sô cô la đen đậm đà, thơm ngon.

  • The dessert platter featured a variety of scrumptious treats, including a rich, fudgy brownie, a buttery shortbread cookie, and a tangy lemon tart with a flaky crust.

    Đĩa tráng miệng gồm nhiều món ăn hấp dẫn, bao gồm bánh brownie mềm mịn, bánh quy bơ và bánh tart chanh chua có lớp vỏ xốp.

  • The shepherd's pie was scrumptious, with its layers of creamy mashed potatoes, tender ground beef, and fragrant herb gravy, all baked to perfection in a hot oven.

    Bánh nướng nhân thịt cừu rất ngon, với nhiều lớp khoai tây nghiền béo ngậy, thịt bò xay mềm và nước sốt thảo mộc thơm, tất cả đều được nướng hoàn hảo trong lò nóng.