lo âu, lo lắng, băn khoăn
/ˈaŋ(k)ʃəsli/The word "anxiously" stems from the Latin word "anxius," meaning "troubled" or "distressed." "Anxius" was adopted into Old French as "ancieux" and then into Middle English as "anxious," eventually becoming "anxiously." Therefore, "anxiously" reflects a historical understanding of anxiety as a state of mental or emotional distress.
Sarah hồi hộp chờ đợi kết quả xét nghiệm y tế, hy vọng sẽ có kết quả khả quan.
Cả đội lo lắng tụ tập quanh người quản lý, chờ đợi quyết định của ông về kế hoạch quan trọng của trận đấu.
Jennifer kiểm tra email một cách lo lắng, hy vọng nhận được lời mời làm việc từ công ty mà cô đã phỏng vấn.
Cặp đôi này háo hức đếm ngược từng phút cho đến khi đứa con đầu lòng của họ chào đời.
Sinh viên này háo hức nhưng cũng lo lắng chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ, cố gắng ghi nhớ càng nhiều công thức càng tốt.
Simon lo lắng bước tới phòng hiệu trưởng, biết rằng mình lại gặp rắc rối vì quên bài tập về nhà lần nữa.
Melissa lo lắng đi tới đi lui, hồi hộp chờ đợi bạn hẹn của mình đến.
Bác sĩ phẫu thuật đã cẩn thận xem xét hồ sơ bệnh án của bệnh nhân với cảm giác lo lắng vì biết rằng đây sẽ là một ca phẫu thuật khó khăn.
Emily bồn chồn xoay tóc quanh ngón tay khi cô chờ đến lượt mình phát biểu trước công chúng, tim cô đập thình thịch vì lo lắng.
Karen lo lắng nắm chặt tay chồng, hồi hộp theo dõi bác sĩ phẫu thuật bước ra khỏi phòng phẫu thuật.